| Yêu và sống
Biến đổi khí hậu tiếng Hàn là gì
Biến đổi khí hậu tiếng Hàn là 기후변화 (gihubyonhwa). Là những thay đổi về khí hậu do các hoạt động của con người gây ra như hiệu ứng nhà kín, các hoạt động khai thác quá mức đến tài nguyên môi trường, các chất thải ra môi trường.
Sự biến đổi khí hậu ngày càng trở nên xấu đi, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng đến sự vận hành của trái đất và tự nhiên. Trực tiếp hoặc gián tiếp làm thay đổi thành phần của khí quyển trên toàn cầu.
Một số từ vựng tiếng Hàn về biến đổi khí hậu:
기후변화 (gihubyonhwa): Biến đổi khí hậu.
기후변동 (gihubyondong): Biến động khí hậu.
화산 폭발 (hwasan pokppal): Núi lửa phun trào.
기후 특성 (gihu teukssong): Đặc điểm khí hậu.
변동성 (byondongssong): Tính biến động.
기후시스템 (gihusiseutem): Hệ thống khí hậu.
기후변화 대응 (gihubyonhwa daeeung): Ứng phó với biến đổi khí hậu.
생태계 (saengtaegye): Hệ sinh thái.
대기권 (daegigwon): Khí quyển.
수권 (sugwon): Thủy quyển.
빙권 (bingkkwon): Băng quyển.
지권 (jigwon): Địa quyển
생물권 (saengmulkkwon): Sinh quyển.
Một số câu tiếng Hàn về biến đổi khí hậu:
1. 기후변화는 자연적인 내부 과정이나 외부의 강제력에 의해서, 또는 대기의 조성에 있어서나 또는 토지 이용도에 있어서 끊임없는 인위적 변화에 의해서 일어날 수 있습니다.
(gihubyonhwaneun jayonjogin naebu gwajongina webue gangjeryoge uihaeso ttoneun daegie josonge issosona ttoneun toji iyongdoe issoso kkeunimomneun inwijok byonhwae uihaeso ironal su itsseumnida).
Biến đổi khí hậu có thể xảy ra bởi các quá trình tự nhiên bên trong hoặc do tác động bên ngoài, hoặc do những thay đổi liên tục của con người đến thành phần của khí quyển hoặc trong việc khai thác đất.
2. 기후 변화의 영향은 점점 더 심각해 지고 있습니다.
(gihu byonhwae yonghyangeun jomjom do simgakae jigo itsseumnida).
Tác động của biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng.
3. 기후변화는 생태계 등 자연계에 영향을 미치고 있다.
(gihubyonhwaneun saengtaegye deung jayongyee yonghyangeul michigo ittta).
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến thế giới tự nhiên, bao gồm cả hệ sinh thái.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội nguc OCA - Biến đổi khí hậu tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn