Home » Từ vựng tiếng Hàn chủ đề hôn nhân
Today: 2024-11-21 22:47:19

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề hôn nhân

(Ngày đăng: 08/05/2023)
           
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề hôn nhân. Bài viết này Oca sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Hàn về đám cưới truyền thống của người Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề hôn nhân

1 결혼 lập gia đình

2 초혼 kết hôn lần đầu

3 재혼 tái hôn

4 기혼자 người đã lập gia đình

5 맞선 giới thiệu, coi mắt, ra mắt

6 미혼 độc thân

7 혼인 hôn nhân

8 혼수 hôn thú 9 혼례 hôn lễ 10 숫처녀 trinh nữ

11 숫총각 trai tân

12 노처녀 phụ nữ già, chưa có chồng

13 노총각 đàn ông già chưa vợ

14 처녀 thiếu nữ

15 결혼 기념일 ngày kỷ niệm kết hôn

16 결혼반지 nhẫn kết hôn

17 결혼식 lễ kết hôn

18 궁합 cung hợp

19 금실 chỉ vàng, sợi tơ hồng (chỉ duyên vợ chồng)

20 시댁 nhà chồng

21 시집 가다 lấy chồng

22 장가 가다 lấy vợ

23 신랑 chú rể

24 신부 cô dâu

25 신방 phòng tân hôn

26 신혼 tân hôn

27 신혼부부 vợ chồng mới cưới

28 신혼여행 du lịch tân hôn

29 애정 ái tình, tình cảm

30 약혼 hứa hôn, đính hôn

31 약혼녀 phụ nữ đã đính hôn

32 약혼반지 nhẫn đính hôn

33 약혼식 lễ đính hôn

34 연애하다 yêu đương, hẹn hò

35 혼인신고 đăng ký kết hôn

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn chủ đề hôn nhân.

Bạn có thể quan tâm