| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về các loại cỏ
Cỏ tiếng Trung là 草 /cǎo/. Cỏ được chia làm nhiều loại khác nhau, bao gồm các cây ngũ cốc, tre nứa và các loại cỏ của những bãi cỏ, đồng cỏ và các loại cỏ mọc ở đầm lầy hoang dã, đồng cỏ thực vật và một số nơi canh tác.
Một số từ vựng tiếng Trung về các loại cỏ:
青草/qīngcǎo/: Cỏ xanh.
枯草 /kūcǎo/:Cỏ khô.
茅草 /máocǎo/: Cỏ lau.
水草 /shuǐcǎo/: Cỏ nước.
野草 /yěcǎo/: Cỏ dại.
芳草 /fāng cǎo/:Cỏ thơm.
草 /cǎo/: Cỏ.
水草 /shuǐzǎo/: Rong nước,tảo.
五指草 /wǔzhǐ cǎo/: Cỏ năm ngón.
羊齿草 /yáng chǐ cǎo/: Cỏ dương xỉ.
凤尾草 /fèng wěi cǎo/: Cỏ phượng vĩ.
含羞草 /hánxiū cǎo/: Cỏ mắc cỡ, trinh nữ.
仙鹤草 /xiānhè cǎo/: Cỏ tiên hạc.
杂草 /zá cǎo/: Cỏ tạp.
马尾草 /mǎwěi cǎo/: Cỏ đuôi ngựa.
葛藤 /géténg/: Cây leo.
荨麻 /xún má/: Cây gai.
苔藓 /táixiǎ/: Rêu.
酢浆草 /cù jiāng cǎo/: Cây me chua đất.
薰衣草 /xūnyīcǎo/: Cây oải hương.
麝香草 /shèxiāng cǎo/: Cỏ xạ hương.
三叶革 /sān yè gé/: Cỏ ba lá.
百日草 /bǎi rì cǎo/: Cỏ bách nhật.
地以 /de yǐ/: Địa y.
青苔 /qīngtái/: Rêu xanh.
攀藤 /pān téng/: Cây leo.
草坪 /cǎopíng/: Bồn cỏ.
草籽 /cǎo zǐ/: Hạt giống cỏ.
Một số mẫu câu tiếng Trung về cỏ:
1. 牛羊散布在山坡上吃草.
/Niú yáng sànbù zài shānpō shàng chī cǎo/.
Bò và cừu tập trung gặm cỏ trên sườn đồi.
2. 她一下午都在花园里拔草.
/Tā yī xiàwǔ dōu zài huāyuán lǐ bá cǎo/.
Cô ấy dành cả buổi chiều để nhổ cỏ trong vườn.
3. 友情就像地上的小草,信赖就是土壤里的养料.
/Yǒuqíng jiù xiàng dìshàng de xiǎo cǎo, xìnlài jiùshì tǔrǎng lǐ de yǎngliào/.
Tình bạn giống như cỏ trên mặt đất, lòng tin là chất dinh dưỡng trong đất.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm SGV - từ vựng tiếng Trung về các loại cỏ.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn