Home » Từ vựng tiếng Hàn về giao thông vận tải đường bộ
Today: 2024-07-05 22:47:29

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về giao thông vận tải đường bộ

(Ngày đăng: 03/02/2023)
           
Giao thông vận tải đường bộ 육상 교통 /yugsang gyotong/ là quá trình vận chuyển hàng hóa từ nơi này sang nơi khác bằng cách dùng các phương tiện di chuyển trên đường bộ.

Giao thông vận tải đường bộ 육상 교통 /yugsang gyotong/ là phương thức vận chuyển truyền thống đã xuất hiện hằng ngày và đáp ứng đầy đủ các nhu cầu trọng yếu trong đời sống con người.

Một số từ vựng tiếng Hàn về giao thông vận tải đường bộ:

길 /gil/: đường bộ.

통로 /tonglo/: đường xá.

크길 /keugil/: quốc lộ.

대로 /daelo/: đại lộ.

기리, 가로 /gili, galo/: đường phố.

철도 /cheoldo/: đường sắt.

선로 /seonlo/: đường ray.

선 /seon/: đường.

골목 /golmog/: đường hẻm.

육로로 /yuglolo/: bằng đường bộ.

지름길 jileumgil/: đường tắt.

돌아서 가는 길 /dol-aseo ganeun gil/: đường xoắn ốc.

터널, 지하도  /teoneol, jihado/: đường hầm.

육교 /yuggyo/: cầu vượt.

아래통로 /alaetonglo/: đường dưới.

삼거리 /samgeoli/: ngã ba.

막다른 골목 /magdaleun golmog/: ngõ cụt. 

Một số ví dụ tiếng Hàn về giao thông vận tải đường bộ:

1. 육상 교통은 또한 국가 경제 성장에 중요한 역할을 합니다.

/yugsang gyotong-eun ttohan gugga gyeongje seongjang-e jung-yohan yeoghal-eul habnida/.

Giao thông vận tải đường bộ cũng đóng góp một vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng nền kinh tế đất nước. 

2. 육상 교통과 함께 추가로 개발된 서비스가 있어 근로자를 위한 수백만 개의 일자리를 창출합니다.

/yugsang gyotong-gwa hamkke chugalo gaebaldoen seobiseuga iss-eo geunlojaleul wihan subaegman gaeui iljalileul changchulhabnida/. 

Đi kèm với giao thông vận tải đường bộ còn có những dịch vụ được phát triển mở rộng từ đó tạo thêm hàng triệu việc làm cho người lao động.

3. 육상 교통은 항공, 해상과 같은 다른 운송 수단과도 유연하게 결합될 수 있습니다.

/yugsang gyotong-eun hang-gong, haesang-gwa gat-eun daleun unsong sudangwado yuyeonhage gyeolhabdoel su issseubnida/.

Giao thông vận tải đường bộ cũng có thể kết hợp linh hoạt cùng với các phương thức vận chuyển khác như vận chuyển bằng đường hàng không, đường biển.

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về giao thông vận tải đường bộ.

Bạn có thể quan tâm