Home » Phòng Gym tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 21:57:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Phòng Gym tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 24/05/2022)
           
Phòng Gym tiếng Hàn là 헬스장 (helseujang). Phòng Gym là cơ sở hoạt động kinh doanh nhằm phục vụ những ai có nhu cầu luyện tập thể dục nâng cao sức khỏe và có được một vóc dáng tuyệt vời.

Phòng Gym tiếng Hàn là 헬스장 (helseujang). Phòng Gym là nơi dành cho mọi đối tượng có nhu cầu nâng cao sức khỏe và mong muốn có một thân hình săn chắc, thon thả. Ở đây, có đầy đủ trang thiết bị, dụng cụ tập thể hình và đa dạng về các bài tập luyện.

Ngày nay, tập Gym đang là xu hướng của giới trẻ. Việc tập Gym trong khoảng thời gian dài sẽ giúp cho chúng ta có được sức khỏe dẻo dai, cải thiện vóc dáng, tăng cân, giảm câm, giúp cơ bắp săn chắc và giảm stress sau những giờ làm việc, học tập mệt mỏi.

Phòng Gym tiếng Hàn là gìMột số từ vựng về phòng Gym trong tiếng Hàn:

덤벨 (deombel ): Quả tạ.

제도 (chedo): Chế độ.

근육 (guenyug): Cơ bắp.

체력 (chelyeog): Thể lực.

역도 (yeogdo): Tập tạ.

참다 (chamda): Kiên trì.

저울 (joul): Cái cân.

장갑 (janggab): Găng tay.

배꼽 (beggob): Gập bụng.

헬스장 (helseujang): Phòng Gym.

코치 (kochi): Huấn luyện viên.

다이어트하다 (daiothuhada): Ăn kiêng.

줄넘기 줄 (julneomgi jul): Sợi dây nhảy.

근력 훈련 (geunlyeog hunlyeon): Huấn luyện thể lực.

체육관 옷 (cheyugkwan os): Đồ tập Gym.

운동 공 (undong gong): Bóng tập thể dục.

운동 기계 (undong gigye): Máy tập thể dục.

체력 (chelyeog): Môn thể dục thể hình.

운동화 (untonghoa): Giày thể thao.

Một số mẫu câu về phòng Gym trong tiếng Hàn:

1. 헬스장에 샤워실이 있습니까?

(helseujang-e syawosil-i issseubnikka)

Ở phòng Gym có phòng tắm không?

2. 나는 헬스장에 자주 가, 그리고 때로는 수영하러 가기도 해.

(naneun helseujang-e jaju ga, geuligo ttaeloneun suyeonghaleo gagido hae)

Tôi thường đến phòng Gym, và thỉnh thoảng cũng có đi bơi.

3. 나 방금 헬스장에 도착했는데.

(na bang-geum helseujang-e dochaghaessneunde)

Tôi vừa đến phòng Gym.

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - Phòng Gym tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm