| Yêu và sống
Trách nhiệm trong tiếng Trung là gì
Trách nhiệm trong tiếng Trung là 责任 /zérèn/, là điều phải làm, phải gánh vác hoặc phải nhận lấy về mình. Người sống có trách nhiệm sẽ được người khác tôn trọng và sẽ dễ dàng đạt được thành công.
Một số từ vựng liên quan đến trách nhiệm trong tiếng Trung:
承担 /chéngdān/: Gánh vác
负责 /fùzé/: Phụ trách
专责 /zhuānzé/: Chuyên phụ trách
担任 /dānrèn/: Đảm nhiệm
义务 /yìwù/: Nghĩa vụ
责任感 /zérèngǎn/: Ý thức tráchnhiệm
负责任 /fù zérèn/: Chịu trách nhiệm
追究责任 /zhuījiù zérèn/: Truy cứu trách nhiệm
责无旁贷 /zéwúpángdài/: Bụng làm dạ chịu (Không thể đổ trách nhiệm cho người khác)
匹夫有责 /pǐfū yǒu zé/: Mọi người đều có trách nhiệm
Một số ví dụ về trách nhiệm trong tiếng Trung:
1. 那个责任对他是个包袱。
/nàgè zérèn duì tā shìgè bāofú/.
Trách nhiệm đó đối với anh ấy là một gánh nặng.
2. 犯了错误的人要勇于承担责任。
/fànle cuòwù de rén yào yǒngyú chéngdān zérèn/.
Người phạm sai lầm phải dũng cảm chịu tráchnhiệm.
3. 责任心强,工作就做得好。
/zérèn xīn qiáng, gōngzuò jiù zuò dé hǎo/.
Tinh thần trách nhiệm cao, công việc sẽ làm tốt.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Trách nhiệm trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn