Home » Tính cách trong tiếng Pháp là gì
Today: 2024-07-05 14:25:54

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tính cách trong tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 20/05/2022)
           
Tính cách trong tiếng Pháp là personnalité, tính cách là đặc điểm của mỗi con người nó ảnh hưởng trực tiếp đến suy nghĩ, lời nói và hành động của mỗi con người.

Tính cách trong tiếng Pháp là personnalité, tính cách là đặc điểm của mỗi con người nó ảnh hưởng trực tiếp đến suy nghĩ, lời nói và hành động của họ. 

Tính cách còn là sự kết hợp độc đáo những thuộc tính và tâm lý của cá nhân, nó quy định hành vi của cá nhân. 

Tính cách trong tiếng Pháp là Một số từ vựng tiếng Pháp về tính cách con người:

Avoir bon caractère: Tốt tính. 

Avoir mauvais caractère: Xấu tính. 

Sympathique (adj): Dễ mến. 

Antipathique (adj): Đáng ghét. 

Réservé(e) (adj): Kín tiếng. 

Timide (adj): Nhút nhát, rụt rè. 

Bavard (adj): Lắm lời. 

Nerveux (adj): Lo lắng.

Personnalité: Tính cách

Calme (adj): Bình tĩnh.

Optimiste (adj): Lạc quan.

Pessimiste (adj): Bi quan.

Sérieux(se) (adj): Nghiêm túc. 

Avoir le sens de l’humour: Vui tính. 

Faire rire + qqn (v): Chọc cười ai đó. 

Một số câu tiếng Pháp về tính cách con người

1. Sa personnalité change de jour en jour.

Anh ta ngày một thay đổi tính cách

2. Alice chauve fait rire toute la classe.

Alice chọc cho cả lớp cười nghiêng ngả. 

3. C'est une fille très optimiste. 

Cố ấy là một cô bé rất lạc quan. 

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Pháp về tính cách con người.

Bạn có thể quan tâm