| Yêu và sống
Ban công trong tiếng Hàn là gì
Ban công tiếng Hàn là 발코니 (balkoni) là một kiến trúc trong ngôi nhà hay tòa nhà, là không gian theo chiều ngang được nhô ra và nối liền với một bức tường trước một cánh cửa và thường có gắn lan can an toàn.
Một số từ vựng liên quan đến ban công trong tiếng Hàn:
1. 정원 (jongwon): Khu vườn.
2. 행랄 (haengnang): Hành lang.
3. 발코니 (balkoni): Ban công.
4. 안마당 (anmadang): Sân trong.
5. 건물 (gonmul): Tòa nhà.
6. 벽 (byok): Tường.
7. 건축 (gonchuk): Kiến trúc.
Một số ví dụ về ban công trong tiếng Hàn:
1. 아빠가 정원을 예쁘게 만들어 주셨어요.
(appaga jongwoneul yeppeuge mandeuro jusyossoyo).
Bố đã làm cho khu vườn trở nên đẹp đẽ.
2. 우리가 지은 집 복도는 매우 넓다.
(uriga jieun jip bokttoneun maeu noltta).
Hành lang nhà chúng tôi xây rất rộng.
3. 우리 집 건너편에 있는 건물은 우리 동네에서 가장 큰 건물이에요.
(uri jip gonnopyone inneun gonmureun uri dongneeso gajang keun gonmurieyo).
Tòa nhà ở phía đối diện nhà chúng tôi là tòa nhà lớn nhất trong khu chúng tôi.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Ban công trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn