| Yêu và sống
Sân bay trong tiếng Hàn là gì
Sân bay tiếng Hàn là 공항 (konghang), là một khu vực xác định nằm trên đất liền hoặc mặt nước, được xây dựng để phục vụ cho hoạt động giao thông hàng không. Mỗi sân bay có ít nhất một đường bay làm noi để các máy bay cất cánh và hạ cánh.
Một số từ vựng về sân bay trong tiếng Hàn:
여자 승무원 (yeoja seungmuwon): Nữ tiếp viên.
남자 승무원 (namja seungmuwon): Nam tiếp viên.
공항 (kong-hang): Sân bay.
여권 (yeo-kwon): Hộ chiếu.
출발 (chul-bal): Khởi hành.
도착 (do-chak): Cập bến, đến nơi.
국내선 공항 (kuk-ne kong-hang): Sân bay nội địa.
이륙하다 (i-ryuk-ha-da): Cất cánh.
착륙하다 (chak-ryuk-ha-da): Hạ cánh.
국제선 공항 (kuk-je-seon kong-hang): Sân bay quốc tế.
Một số ví dụ về sân bay trong tiếng Hàn:
1. 내 비행기는 오후 2시에 출발할거야다.
(nae bihaenggineun ohu 2sie chulbalhalgeoyada)
Chuyến bay của tôi sẽkhởi hành lúc 2 giờ chiều.
2. 나는 여행을 가기 위해 공항에 가고 있다.
(naneun yeohaengeul gagi wihae gonghange gago isda)
Tôi sắp ra sân bay để đi du lịch.
3. 승무원들이 비상시 탈출하는 방법을 사람들에게 보여주고 있습니다.
(seungmuwondeuli bisangsi talchulhaneun bangbeobeul salamdeulege boyeojugo isseubnida)
Tiếp viên đang hướng dẫn mọi người cách thoát hiểm trong trường hợp khẩn cấp.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - sân bay trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn