| Yêu và sống
Sân vận động trong tiếng Trung là gì
Sân vận động trong tiếng Trung là 体育场 /tǐyùchǎng/, là nơi diễn ra thi đấu các môn thể thao, ngoài ra còn được sử dụng để tổ chức các buổi hòa nhạc hay những sự kiện lớn khác.
Một số từ vựng liên quan đến sân vận động trong tiếng Trung:
体育 /tǐyù/: Thể thao
田径 /tiánjìng/: Điền kinh
跳远 /tiàoyuǎn/: Nhảy xa
踢足球 /tī zúqiú/: Đá bóng
运动员 /yùndòngyuán/: Vận động viên
跑步 /pǎo bù/: Chạy bộ
体力 /tǐlì/: Thể lực
音乐会 /yīnyuèhuì/: Buổi hòa nhạc
奥运会 /Àoyùnhuì/: Thế vận hội
比赛 /bǐsài/: Thi đấu
Một số ví dụ về sân vận động trong tiếng Trung:
1. 今天我在体育场跑了800米。
/jīntiān wǒ zài tǐyùchǎng pǎo le bā bǎi mǐ/.
Hôm nay tôi đã chạy 800m ở sân vận động.
2. 学校的体育场很大。
/xuéxiào de tǐyùchǎng hěn dà/.
Sân vận động ở trường rất to.
3. 今天下午的音乐会在体育场举办。
/jīntiān xiàwǔ de yīnyuèhuì zài tǐyùchǎng jǔbàn/.
Buổi hòa nhạc chiều nay được tổ chức ở sân vận động.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Sân vận động trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn