Home » Trang phục trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 22:00:33

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Trang phục trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 05/05/2022)
           
Trang phục trong tiếng Hàn là 복장 (buk jang), Trang phục là yếu tố được cân nhắc và được chú trọng trong vấn đề thời trang của người Hàn, ngày nay có nhiều tên gọi cùng nhiều loại trang phục khác nhau.

Trang phục trong tiếng Hàn là 복장 (buk jang), 복 (buk) trong từ 한복 (hanbook) là trang phục truyền thống của người Hàn, 장 (jang) trong từ 장식 (jangsik) nghĩa là trang trí. Ngoài ra, trang phục còn có tên gọi khác là 의복 (uibok).

Người Hàn khá chú trọng về vấn đề ăn mặc và có gu thẩm mỹ cao họ cho rằng đó là phép lịch sự tối thiểu khi gặp mặt hoặc cuộc hẹn với một người nào đó, tùy theo ngữ cảnh thì các loại trang phục cũng sẽ được mặc vào những dịp khác nhau.

Bên cạnh đó phụ kiện kèm theo là điều không thể thiếu đối với phong cách thời trang thường ngày của người Hàn nhằm tạo thêm điểm nhấn cho trang phục.

Trang phục trong tiếng Hàn là gìMột số từ vựng về trang phục trong tiếng Hàn:

바지 (baji): Quần.

옷 (Os): Áo.

잠옷 (jam-os): Áo ngủ.

청바지 (cheongbaji): Quần bò.

치마 (chima): Váy.

스웨터 (seuweteo): Áo len (dài tay).

양복 (yangbog): Áo vest.

팬티 (paenti): Quần lót.

한복 (hanbog): Trang phục truyền thống của hàn quốc.

원피스 (wonpiseu): Đầm.

남방 (nambang): Áo sơ mi.

내복 (naebog): Áo lót.

청바지 (cheongbaji): Quần jean.

티셔츠 (tisyeocheu): Áo phông.

수영복 (suyeongbog): Quần áo tắm, đồ bơi.

조끼 (jokki): Áo gile.

양복 (yangbog): Comle.

정장 (jeongjang): Lễ phục.

나시 (nasi): Áo hai dây.

긴팔(ginpal): Áo dài tay.

반팔 (banpal): Áo ngắn tay.

미니 스커트 (mini seukeoteu): Váy ngắn.

외투 (oetu) : Áo khoác.

팬츠(paencheu): Quần áo thể thao.

웨딩드레스 (wedingdeuleseu): Váy cưới.

Một số phụ kiện đi kèm trang phục trong tiếng Hàn:

반지 (banji): Nhẫn.

목걸이 (moggeol-i): Dây chuyền.

귀걸이 (gwigeol-i): Bông tai.

손가방 (songabang): Túi sách

지갑 (jigab): Ví.

모자 (moja): Mũ.

안경 (angyeong): Kính.

손목시계 (sonmogsigye): Đồng hồ đeo tay.

구두 (gudu): Giày.

샌들 (saendeul): Dép quai hậu.

나막신 (namagsin): Đôi guốc.

넥타이 (negtai): Cà vạt.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Trang phục trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm