Home » Lính cứu hỏa trong tiếng Anh là gì
Today: 2024-12-18 02:28:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Lính cứu hỏa trong tiếng Anh là gì

(Ngày đăng: 02/07/2022)
           
Lính cứu hỏa trong tiếng Anh là fireman /ˈfaɪə.mən/, là một người nào đó, đặc biệt là nam giới, có tay nghề cao trong công việc chữa cháy.

Lính cứu hỏa trong tiếng Anh là fireman /ˈfaɪə.mən/, là những người được huấn luyện sử dụng công cụ bài bản để dập tắt những đám cháy, tránh gây thiệt hại về người, vật hay tài sản.

Một số từ vựng về lính cứu hỏa trong tiếng Anh:

Firefighter /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/: Nhân viên phòng cháy chữa cháy.

Fire truck /ˈfaɪə ˌtrʌk/: Xe chữa cháy.

Fire engine /ˈfaɪər ˌen.dʒɪn/: Máy bơm nước cứu hỏa.Lính cứu hỏa trong tiếng Anh là gì

Fire extinguisher /ˈfaɪər ɪkˌstɪŋ.ɡwɪ.ʃər/: Bình cứu hỏa.

Fire alarm /ˈfaɪər əˌlɑːm/: Chuông báo cháy.

Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: Trạm cứu hỏa.

Firetrap /ˈfaɪə.træp/: Một tòa nhà dễ cháy.

Fireproof /ˈfaɪə.pruːf/: Chống lửa.

Fire marshal /ˈfaɪə ˌmɑː.ʃəl/: Thống đốc cứu hỏa.

Fire hydrant /ˈfaɪə ˌhaɪ.drənt/: Vòi chữa cháy.

Fire plug /ˈfaɪə ˌplʌɡ/: Trụ cứu hỏa.

Firebreak /ˈfaɪə.breɪk/: Đai trắng phòng lửa.

Flame retardants /ˈfleɪm.rɪˌtɑː.dənt/: Phụ gia chống cháy.

Fire blanket /ˈfaɪə ˌblæŋ.kɪt/: Chăn dập lửa.

Fire drill /ˈfaɪə ˌdrɪl/: Diễn tập cứu hoả.

Một số ví dụ về lính cứu hỏa trong tiếng Anh:

1. Yesterday, our school organized a fire drill for all students to practice.

Hôm qua, trường chúng tôi đã tổ chức một cuộc diễn tập phòng cháy chữa cháy cho tất cả học sinh thực hành.

2. At the time this report was filed, the firemen were trying to extinguish several fires that were still blazing.

Tại thời điểm báo cáo này được đệ trình, các người lính cứu hỏa đang cố gắng dập tắt một vài đám cháy vẫn đang bùng cháy.

3. As soon as the fire in his house was discovered, people immediately called the fire station.

Ngay khi phát hiện đám cháy trong nhà anh ấy, người dân đã gọi ngay cho trạm cứu hỏa.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Anh OCA - Lính cứu hỏa trong tiếng Anh là gì.

Bạn có thể quan tâm