| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về răng miệng
Từ vựng tiếng Hàn về răng miệng
치과 /Chi-gwa/: Nha khoa, Khoa răng.
입 /ip/: Miệng.
입술 /ip-sul/: Môi.
혀 /hyeo/: Lưỡi.
침 /Chim/: Nước bọt.
이/이빨 /i-ppal/: Răng.
젓니 /jeot-ni/: Răng sữa.
어금니 /eo-geum-ni/: Răng hàm.
작은 어금니 /jak-eun eo-keum-ni/: Loại răng hàm nhỏ.
송곳니 /song-got-ni/: Răng nanh.
사랑니 /Sa-rang-ni/: Răng khôn.
앞니 /ap-ni/: Răng cửa.
사기질(에나멜질) /sa-ki-jil(e-na-mel-jil)/: Men răng.
상아질 /sang-a-jil/: Ngà răng.
잇몸 /it-mom/: Lợi, nướu.
이뿌리 /i-ppu-li/: Chân răng.
이를 때우다 /i-leul ttae-u-da/: Trám răng.
충치 /chung-chi/: Sâu răng.
치통 /chi-thong/: Đau răng.
구강외과 /ku-gang oe-gwa/: Khoa răng hàm .
소독약 /so-dok-yak/: Thuốc sát trùng.
진통제 /jin-thong-je/: Thuốc giảm đau.
교정 /Gyo-jeong/: Niềng răng.
의치 /ui-chi/: Răng giả.
스케일링 /seu-ke-il-ling/: Cao răng.
구내염 /Gu-nae-yeom/: Viêm miệng.
치실 /chi-sil/: Chỉ nha khoa.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về răng miệng
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn