Home » Từ vựng tiếng Hàn về răng miệng
Today: 2024-11-24 13:33:16

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về răng miệng

(Ngày đăng: 09/05/2023)
           
Oca gửi đến bạn bộ từ vựng liên quan đến chủ đề răng miệng đầy đủ nhất để giúp bạn làm giàu vốn từ vựng của mình.

Từ vựng tiếng Hàn về răng miệng

  • 치과 /Chi-gwa/: Nha khoa, Khoa răng.

  • 입 /ip/: Miệng.

  • 입술 /ip-sul/: Môi.

  • 혀 /hyeo/: Lưỡi.

  • 침 /Chim/: Nước bọt.

  • 이/이빨 /i-ppal/: Răng.

  • 젓니 /jeot-ni/: Răng sữa.

  • 어금니 /eo-geum-ni/: Răng hàm.

  • 작은 어금니 /jak-eun  eo-keum-ni/: Loại răng hàm nhỏ.

  • 송곳니 /song-got-ni/: Răng nanh.

  • 사랑니 /Sa-rang-ni/: Răng khôn.

  • 앞니 /ap-ni/: Răng cửa.

  • 사기질(에나멜질) /sa-ki-jil(e-na-mel-jil)/: Men răng.

  • 상아질 /sang-a-jil/: Ngà răng.

  • 잇몸 /it-mom/: Lợi, nướu.

  • 이뿌리 /i-ppu-li/: Chân răng.

  • 이를 때우다 /i-leul ttae-u-da/: Trám răng.

  • 충치 /chung-chi/: Sâu răng.

  • 치통 /chi-thong/: Đau răng.

  • 구강외과 /ku-gang oe-gwa/: Khoa răng hàm .

  • 소독약 /so-dok-yak/: Thuốc sát trùng.

  • 진통제 /jin-thong-je/: Thuốc giảm đau.

  • 교정 /Gyo-jeong/: Niềng răng.

  • 의치 /ui-chi/: Răng giả.

  • 스케일링 /seu-ke-il-ling/: Cao răng.

  • 구내염 /Gu-nae-yeom/: Viêm miệng.

  • 치실 /chi-sil/: Chỉ nha khoa.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về răng miệng

Bạn có thể quan tâm