Home » Từ vựng về hòa bình trong tiếng Pháp
Today: 2024-11-21 18:11:36

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng về hòa bình trong tiếng Pháp

(Ngày đăng: 16/05/2022)
           
Hòa bình trong tiếng Pháp là paix(n.f). Hòa bình là một khái niệm về tình bạn và sự hòa hợp xã hội mô tả tình trạng không có sự thù địch và bạo lực.

Hòa bình trong tiếng Pháp là paix(n.f). Trong xã hội, hòa bình thường được sử dụng với nghĩa là không có xung đột và không có sự sợ hãi bạo lực giữa các cá nhân hoặc nhóm người.

Từ vựng về hòa bình trong tiếng PhápMột số từ vựng và mẫu câu về hòa bình trong tiếng Pháp:

1. Amour: Tình yêu.

2. Paix: Hoà bình.

3. Confiance: Lòng tin.

4. Respect: Sự tôn trọng.

5. Amitié: Tình bạn.

6. Bienvenue: Chào mừng.

7. Il fait beau aujourd’hui.

Đó là một ngày đẹp trời.

8. Le ciel est beau.

Bầu trời thật đẹp.

9. Il y a tant d’étoiles.

Có rất nhiều ngôi sao.

10. C’est la pleine lune.

Trăng tròn.

11. J’aime le soleil.

Tôi yêu mặt trời.

12. La paix sur Terre.

Hoà bình trái đất.

13. Puis-je vous aider?

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

14. Avez-vous une question?

Bạn có câu hỏi phải không?
15. Pardon.

Xin lỗi (khi va vào ai đó).

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng về hòa bình trong tiếng Pháp.

Bạn có thể quan tâm