| Yêu và sống
Từ vựng về hòa bình trong tiếng Pháp
Hòa bình trong tiếng Pháp là paix(n.f). Trong xã hội, hòa bình thường được sử dụng với nghĩa là không có xung đột và không có sự sợ hãi bạo lực giữa các cá nhân hoặc nhóm người.
Một số từ vựng và mẫu câu về hòa bình trong tiếng Pháp:
1. Amour: Tình yêu.
2. Paix: Hoà bình.
3. Confiance: Lòng tin.
4. Respect: Sự tôn trọng.
5. Amitié: Tình bạn.
6. Bienvenue: Chào mừng.
7. Il fait beau aujourd’hui.
Đó là một ngày đẹp trời.
8. Le ciel est beau.
Bầu trời thật đẹp.
9. Il y a tant d’étoiles.
Có rất nhiều ngôi sao.
10. C’est la pleine lune.
Trăng tròn.
11. J’aime le soleil.
Tôi yêu mặt trời.
12. La paix sur Terre.
Hoà bình trái đất.
13. Puis-je vous aider?
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
14. Avez-vous une question?
Bạn có câu hỏi phải không?
15. Pardon.
Xin lỗi (khi va vào ai đó).
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng về hòa bình trong tiếng Pháp.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn