| Yêu và sống
Thái giám trong tiếng Trung là gì
Thái giám trong tiếng Trung là 太监 /tàijiàn/, là một người đàn ông không hoàn thiện, thường là một chức quan phục vụ cho hoàng tộc ở các nước phong kiến thời xưa.
Một số từ vựng liên quan đến thái giám trong tiếng Trung:
皇宫 /huánggōng/: Hoàng cung
奴婢 /núbì/: Nô tì
奴隶 /núlì/: Nô lệ
伺候 /cìhòu/: Hầu hạ
太监 /tàijiàn/: Thái giám
低贱 /dījiàn/: Thấp kém
宦官 /huànguān/: Hoạn quan
主子 /zhǔzi/: Chủ nhân
嫔妃 /pín fēi/: Tần phi
痛苦 /tòngkǔ/: Đau khổ
Một số ví dụ về thái giám trong tiếng Trung:
1. 在这部电影他的角色是太监。
/Zài zhè bù diànyǐng tā de juésè shì tàijiàn/.
Trong bộ phim này anh ấy đóng vai thái giám.
2. 以前太监要伺候主子。
/Yǐqián tàijiàn yào cìhòu zhǔzi/.
Lúc trước các thái giám đều phải hầu hạ chủ nhân của mình.
3. 太监的工作很多,生活十分痛苦。
/Tàijiàn de gōngzuò hěnduō, shēnghuó shífēn tòngkǔ/.
Công việc của thái giám rất nhiều, cuộc sống vô cùng đau khổ.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Thái giám trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn