| Yêu và sống
Ngôn ngữ tiếng Hàn là gì
Ngôn ngữ tiếng Hàn là 언어 (eon-eo). Ngôn ngữ là một hệ thống giao tiếp có cấu trúc được sử dụng bởi con người. Cấu trúc của ngôn ngữ được gọi là ngữ pháp, còn các thành phần tự do của nó được gọi là từ vựng. Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp chính của con người, có thể tồn tại ở dạng lời nói, ký hiệu hoặc chữ viết.
Một số từ vựng về ngôn ngữ trong tiếng Hàn:
언어 (eon-eo): Ngôn ngữ.
한국어 (hangug-eo): Ngôn ngữ Hàn.
영어 (yeong-eo): Ngôn ngữ Anh.
중국어 (jung-gug-eo): Ngôn ngữ Trung.
일본어 (ilbon-eo): Ngôn ngữ Nhật.
태국어 (taegug-eo): Ngôn ngữ Thái.
러시아인 (leosiain): Ngôn ngữ Nga.
발음하다 (bal-eumhada): Phát âm.
연설 (yeonseol): Lời nói.
인토네이션 (intoneisyeon): Ngữ điệu.
구조 (gujo): Cấu trúc.
문법 (munbeob): Ngữ pháp.
어휘 (eohwi): Từ vựng.
Một số mẫu câu về ngôn ngữ trong tiếng Hàn:
1. 언어는 생각을 전달하는 도구입니다.
(eon-eoneun saeng-gag-eul jeondalhaneun dogu-ibnida).
Ngôn ngữ là công cụ truyền đạt tư tưởng.
2. 말로 표현할 수 없는 것들이 있다.
(mallo pyohyeonhal su eobsneun geosdeul-i issda).
Có những thứ không biểu hiện bằng ngôn ngữ được.
3. 인간에게만 언어가 있습니다.
(ingan-egeman eon-eoga issseubnida).
Chỉ có loài người mới có ngôn ngữ.
Bài được viết bởi OCA – ngôn ngữ trong tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn