| Yêu và sống
Châu lục trong tiếng Trung là gì
Châu lục trong tiếng Trung là 大洲 /Dàzhōu/, là một khái niệm của địa chính trị. Nó là tổ hợp lớn về đất đai, trên đó có nhiều quốc gia với các phần diện tích thuộc cả đại lục lẫn các đảo xung quanh.
Một số từ vựng liên quan đến châu lục trong tiếng Trung:
地球 /dìqiú/: Trái đất
大陆 /dàlù/: Đại lục
岛屿 /dǎoyǔ/: Đảo
亚洲 /yàzhōu/: Châu Á
欧洲 /ōuzhōu/: Châu Âu
非洲 /fēizhōu/: Châu Phi
北美洲 /běi měizhōu/: Châu Bắc Mỹ
南美洲 /nán měizhōu/: Châu Nam Mỹ
大洋洲 /dàyángzhōu/: Châu Đại Dương
南极洲 /nánjízhōu/: Châu Nam Cực
Một số ví dụ về châu lục trong tiếng Trung:
1. 地球上有七大洲。
/dìqiú shàng yǒu qī dàzhōu/.
Trên trái đất có 7 châulục.
2. 饥荒可能会导致该大洲人口剧减。
/jīhuang kěnéng huì dǎozhì gāi dàzhōu rénkǒu jù jiǎn/.
Nạn đói có thể dẫn tới sự suy giảm dân số nghiêm trọng ở châu lục này.
3. 我们的朋友普遍五大洲。
/wǒmen de péngyǒu pǔbiàn wǔ dàzhōu/.
Bạn bè của chúng tôi trải rộng khắp năm châu.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Châu lục trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn