| Yêu và sống
Số ngày làm, giờ nghĩ, ngày làm trong bảng lương tiếng Nhật
Số ngày làm, giờ nghĩ, ngày làm trong bảng lương tiếng Nhật-勤怠/きんたい/kintai cùng OCA tìm hiểu về chủ đề này nhé!
Số ngày làm, giờ nghĩ, ngày làm trong bảng lương tiếng Nhật:
出勤日数(しゅっきんにっすう): Số ngày đi làm
有給消化 (ゆうきゅうしょうか): Số ngày đã nghỉ phép
有給残日数(ゆうきゅうざんにっすう): Số ngày nghỉ phép còn lại
欠勤日数(けっきんにっすう): Số ngày nghỉ không phép
所定内出勤(しょていないしゅっきん): Tổng số giờ đi làm theo quy định
時間外労働時間(じかんがいろうどうじかん): Thời gian làm việc ngoài giờ
深夜残業時間(しんやざんぎょうじかん): Thời gian làm việc ngoài giờ buổi đêm
休出日数(きゅうしゅつにっすう): Số ngày nghỉ đi làm
休出時間(きゅうしゅつじかん): Sốgiờ ngày nghỉ đi làm
遅刻時間(ちこくじかん): Thời gian đi muộn sau giờ làm việc
遅刻回数(ちこくかいすう): Số lần đi muộn sau giờ làm việc
早退時間(そうたいじかん): Thời gian về sớm hơn giờ làm việc
早退回数(そうたいかいすう): Số lần đi về sớm hơn giờ làm việc
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Số ngày làm, giờ nghĩ, ngày làm trong bảng lương tiếng Nhật.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn