Home » Từ vựng tiếng Hàn về IT
Today: 2024-11-21 17:18:38

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về IT

(Ngày đăng: 26/03/2022)
           
IT tiếng Hàn là 정보 기술, phiên âm là jeongbo gisul. IT là viết tắt của Information technology nghĩa là công nghệ thông tin, là ngành kỹ thuật liên quan đến máy tính.

IT tiếng Hàn là 정보 기술, phiên âm là jeongbo gisul. IT là là việc sử dụng công nghệ hiện đại vào việc tạo ra, xử lý, truyền dẫn thông tin, lưu trữ, khai thác thông tin.

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến IT:

1.저장 (jeojang): Lưu trữ.

2.처리하다 (cheolihada): Xử lý.

3.프로그램 (peulogeulaem): Lập trình.

4.시스템 보안 (siseutem boan): Bảo mật hệ thống.

5.네트워크 보안 (neteuwokeu boan): An ninh mạng.

6.프로그래머 (peulogeulaemeo): Lập trình viên

Từ vựng tiếng Hàn về ITMẫu câu ví dụ tiếng Hàn về IT:

1.한국의 IT 기술은 세계 최고로 인정받고 있다.

(hangug-ui IT gisul-eun segye choegolo injeongbadgo issda.)

Công nghệ thông tin của Hàn Quốc đã được công nhận là đứng đầu thế giới.

2.IT 업계의 최대 화두는 보안이다.

(IT eobgyeui choedae hwaduneun boan-ida.)

Vấn đề quan trọng của ngành công nghiệp công nghệ thông tin là an ninh.

3.과학기술을 실제에 응용하다.

(gwahaggisul-eul siljee eung-yonghada.)

Ứng dụng khoa học kỹ thuật vào thực tiễn.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về IT được biên soạn bởi đội ngũ trực tuyến OCA.

Bạn có thể quan tâm