Home » Sân khấu tiếng Pháp là gì
Today: 2024-11-21 17:39:42

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Sân khấu tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 21/06/2022)
           
Sân khấu trong tiếng Pháp là organiser, là việc các diễn viên trình bày những trải nghiệm của một sự kiện có thật hay tưởng tượng trước khán giả tại chỗ ở một nơi cụ thể, thường là nhà hát.

Sân khấu trong tiếng Pháp là organiser, là việc các diễn viên trình bày những trải nghiệm của một sự kiện có thật hay tưởng tượng trước khán giả tại chỗ ở một nơi cụ thể, thường là nhà hát.

Sân khấu đã tồn tại từ buổi bình minh của loài người, như một sự phát triển của quá trình kể chuyện. Trong tiếng Hy Lạp cổ theatron. 

Một số từ vựng tiếng Pháp về sân khấu

Musicien (n.m)/ musicienne (n.f): Nhạc sĩ.

Danseur (n.m)/ danseuse (n.f): Vũ công.Sân khấu tiếng Pháp là gì

Chanteur(n.m)/ chanteuse (n.f): Ca sĩ.

Chef d’orchestre (n.m): Nhạc trưởng.

Pianiste (n.m.f): Nghệ sĩ piano.

Organiser: Sân khấu

Flûtiste (n.m.f): Nghệ sĩ thổi sáo.

Chorégraphe (n.m.f): Biên đạo.

Discothèque (n.f): Câu lạc bộ đêm.

Boîte (n.f): Hộp đêm. 

Một số câu tiếng Pháp về sân khấu

1. La scène est l'endroit où brillent les artistes.

Sân khấu là nơi mà các nghệ sĩ tỏa sáng. 

2. C'est un musicien talentueux. 

Anh ta là một nghệ sĩ tài ba. 

3. Il veut être chanteur. 

Anh ta muốn trở thành ca sĩ. 

Nội dung được biên soạn và trình bày bởi đội ngũ OCA - sân khấu tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm