| Yêu và sống
Thi đại học trong tiếng trung là gì
Thi đại học trong tiếng trung là 高考 /gāokǎo/, là một kỳ thi đặc biệt quan trọng với học sinh, kỳ thi này đánh dấu mốc trong quá trình học tập cũng như là sự nghiệp ở tương lai của mỗi người.
Một số từ vựng về thi đại học trong tiếng Trung:
入学考试/rùxué kǎoshì/: Thi đầu vào.
高等学校/gāoděng xuéxiào/: Trường cao đẳng; trường đại học.
高等院校/gāoděng yuàn xiào/: Trường đại học và học viện.
入学/rùxué/: Nhập học.
大学/dàxué/: Đại học.
大学生/dàxuéshēng/: Sinh viên.
大学部/dàxué bù/: Khóa học đại học.
大学城/dàxué chéng/: Thành phố đại học.
一年级大学生/yī niánjí dàxuéshēng/: Sinh viên năm thứ nhất.
二年级大学生/èr niánjí dàxuéshēng/: Sinh viên năm thứ hai.
Một số ví dụ về thi đại học trong tiếng Trung:
1/ 姐姐高考成绩不理想,但还不至于落榜。
/Jiějiě gāokǎo chéngjī bù lǐxiǎng, dàn hái bù zhìyú luòbǎng/.
Điểm thi đại học của chị gái tôi không lý tưởng lắm, nhưng cô ấy vẫn đậu.
2/ 在一些大学,大学生要参加一些活动积累考勤分。
/Zài yīxiē dàxué, dàxuéshēng yào cānjiā yīxiē huódòng jīlěi kǎoqín fēn/.
Ở một vài trường đại học, sinh viên phải tham gia các hoạt động để tích lũy điểm rèn luyện.
3/ 入学年龄限制适当放宽。
/rùxuéniánlíng xiànzhì shìdāng fàngkuān/.
Mở rộng độ tuổi nhập học thích hợp.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Thi đại học trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn