| Yêu và sống
Cây rìu tiếng Trung là gì
Cây rìu trong tiếng Trung là 斧头 /Fǔtóu/, là dụng cụ cắt kim loại có lưỡi kim loại lưỡi dao song song với tay cầm để cắt, chuyên dùng để chặt gỗ, chẻ củi và chặt gỗ.
Một số từ liên quan đến cây rìu trong tiếng Trung:
木头 /Mùtou/: Cây gỗ
斧口 /Fǔ kǒu/: Lưỡi rìu
斧面 /Fǔ miàn/: Mặt rìu
斧柄 /Fǔ bǐng/: Tay cầm rìu
斧头 /Fǔtóu/: Cây rìu
工具 /Gōngjù/: Công cụ
金属 /Jīnshǔ/: Kim loại
刀 /Dāo/: Con dao
剪刀 /Jiǎndāo/: Cây kéo
Một số ví dụ liên quan tới cây rìu trong tiếng Trung:
1. 我用斧头把绳子砍断给自己松绑.
/Wǒ yòng fǔtóu bǎ shéngzi kǎn duàn jǐ zìjǐ sōngbǎng/.
Tôi dùng cây rìu cắt sợi dây và tự nới lỏng cho mình.
2. 樵夫用斧头把木头砍断成两块。
/Qiáo fū yòng fǔtóu bǎ mùtou kǎn duàn chéng liǎng kuài/.
Người tiều phu dùng cây rìu xẻ gỗ thành hai mảnh.
3. 斧头虽小,但多次砍劈,终能将一棵坚硬的大树伐倒。
/Fǔtóu suī xiǎo, dàn duō cì kǎn pī, zhōng néng jiāng yī kē jiānyìng de dà shù fá dào/.
Cây rìu tuy nhỏ nhưng có thể chặt hạ một cái cây to bự chỉ bằng nhiều đòn.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Cây rìu trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn