| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Nhật về phòng ngủ
(Ngày đăng: 25/05/2023)
Từ vựng tiếng Nhật về phòng ngủ - 寝室/しんしつ/shinshitsu/ là căn phòng giúp chúng ta thư giãn, nghỉ ngơi, để lấy lại sức khỏe sau ngày dài mệt mỏi.
Từ vựng tiếng Nhật về phòng ngủ - 寝室/しんしつ/shinshitsu/. Còn có cách gọi khác là ベッドルーム/beddoru-mu/, chúng ta cùng nhau tìm hiểu nhé.
Một số từ vựng tiếng Nhật về phòng ngủ:
ベッド/beddo/: Giường ngủ.
毛布/もうふ/moufu/: Cái chăn, mền.
枕/まくら/makura/: Cái gối.
シーツ/shi-tsu/: Ga trải giường.
ソファ/sofa/: Ghế sofa.
クッション/kusshon/: Gối đệm ghế.
化粧台/けしょうだい/keshoudai/: Bàn trang điểm.
鏡/かがみ/kagami/: Gương.
Các ví dụ từ vựng tiếng Nhật về phòng ngủ:
1. 毛布はありますか。
/もうふはありますか/.
/moufu ha arimasu ka/.
Bạn có chăn không?
2. 枕を下さい。
/まくらをください/.
/makura wo kudasai/.
Làm ơn lấy cho tôi một cái gối.
3. ソファに腰を掛けます。
/ソファにこしをかけます/.
/sofa ni koshi wo kakemasu/.
Ngồi lên ghế sofa.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật về phòng ngủ.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn