| Yêu và sống
Tượng hình trong tiếng Hàn là gì
Tượng hình trong tiếng Hàn là 상형 (sang-hyeong) là những tính từ, động từ miêu tả hình dáng, màu sắc, đặc điểm sự vật hiện tượng và hầu như là những từ láy.
Một số từ vựng tiếng Hàn về tượng hình:
갈팡질팡 (kal-pang-jil-pang): Lang thang (không biết đi đâu về đâu).
방긋방긋 (bang-keut-bang-keut): Cười mỉm, cười vui vẻ.
글썽글썽 (keul-sseong-keul-sseong): Rưng rưng ngấn lệ, nhỏ nước mắt.
기웃기웃 (ki-ut-ki-ut): Thập thò, thò thụt.
꼬박꼬박 (kko-bak-kko-bak): Khiêm nhường.
꼬치꼬치 (kko-chi-kko-chi): Từng li từng tí, gầy tong teo, gầy nhom.
꾸벅꾸벅 kku-beok-kku-beok): Cúi lên cúi xuống.
다닥다닥 (ta-tak-ta-tak): San sát, sin sít, trùng trùng điệp điệp.
차츰차츰 (cha-cheum-cha-cheum): Dần dần, từng bước một.
다짜고짜 (ta-jja-ko-jja): Bất thình lình, đột ngột, bất ngờ.
들쭉날쭉 (teul-jjuk-nal-jjuk): Gồ ghề, lồi lõm.
듬성듬성 (teum-seong-teum-seong): Thưa thớt, lác đác, hiu quạnh.
또박또박 (tto-bak-tto-bak): Rõ ràng, không thiếu thứ nào.
띄엄띄엄 (ttui-eom-ttui-eom): Chầm chậm, cách ra, thưa ra, dãn ra.
머뭇머뭇 (meo-mut-meo-mut): Lưng chừng, lững lờ, ngập ngừng.
모락모락 (mo-rak-mo-rak): Nhanh lẹ, mẫu lệ.
무럭무럭 (mu-reok-mu-reok): Ồn ào.
벌컥벌컥 (beol-kheok-beol-kheok): Thình lình, đột ngột.
보글보글 (bo-keul-bo-keul): Ùng ục, sôi ùng ục.
불쑥불쑥 (bul-ssuk-bul-ssuk): Thình lình, đột ngột, thiếu suy nghĩ.
사뿐사뿐 (sa-bbun-sa-bbun): Nhẹ nhàng, từ từ, rón rén.
살금살금 (sal-keum-sal-keum): Lặng lẽ, bí mật.
살랑살랑 (sal-rang-sal-rang): Nhẹ nhàng, khoan thai.
새록새록 (sae-rok-sae-rok): Liên tục, tiếp nối nhau.
설렁설렁 (seol-reong-seol-reong): Nhè nhẹ, nhẹ nhàng.
성큼성큼 (seong-kheum-seong-kheum): Vững chãi, vững chắc, sải từng bước dài.
시시콜콜 (si-si-khol-khol):Vặt vãnh, nhỏ nhặt, linh tinh.
싱숭생숭 (sing-sung-saeng-sung): Bồn chồn, rạo rực, không yên.
아등바등 (a-teung-ba-teung): Hết sức, hết mình.
아슬아슬 (a-seul-a-seul): Hồi hộp, căng thẳng.
안달복달 (an-tal-bok-tal):Vội vàng, thấp thỏm, không an tâm.
알록달록 (al-lok-tal-rok): Lốm đốm, loang lổ.
알쏭달쏭 (al-ssong-tal-ssong): Sặc sỡ, loằng ngoằng, lẫn lộn.
엉금엉금 (eong-keum-eong-keum): Từ từ, lựng khựng, lom khom.
오락가락 (o-rak-ka-rak): Đi đi lại lại, lờ mờ, lác đác.
오순도순 (o-sun-to-sun): Hòa thuận, hòa hợp, thân thiết.
옥신각신 (ok-sin-kak-sin): Cãi nhau đúng sai.
올록볼록 (ol-lok-bol-lok): Lồi lõm.
울망졸망 (ul-mang-jol-mang): Không đều nhau, nhấp nhô.
옹기종기 (ong-ki-jong-ki): Nhấp nhô.
우물쭈물 (u-mul-jju-mul): Nói lắp bắp, ngập ngừng, ấp úng.
움찔움찔 (um-jjil-um-jjil): Giật mình, hốt hoảng.
주렁주렁 (ju-reong-ju-reong): Lủng là lủng lẳng.
차곡차곡 (cha-kok-cha-kok): Từng nếp, từng gấp.
투덜투덜 (tu-teol-tu-teol): Lầm bầm, lè nhè.
티격태격 (ti-kyeok-tae-kyeok): Cãi nhau.
팔짝팔짝 (pal-jjak-bal-jjak): Tâng tâng.
흥청망청 heung-cheong-mang-cheong): Hoan hỉ, vui vẻ, hoang phí.
짜릿짜릿 (jja-rit-jja-rit): Tê tê, bồi hồi.
씽씽 (ssing-ssing): Tươi tắn, bon bon, bóng nhoáng.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - tượng hình trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn