| Yêu và sống
Thang máy tiếng Trung là gì
Thang máy tiếng Trung là 电梯 /diàn tī/. Là thiết bị rất quan trọng, đặc biệt là nhà cao tầng vì nó giúp con người không phải dùng sức chân để leo cầu thang và thang máy được sử dụng thay cho cầu thang bộ.
Một số từ vựng về thang máy trong tiếng Trung:
钥匙 /yàoshi/: Chìa khóa.
房间号 /fángjiān hào/: Số phòng.
旅馆 /lǚ guǎn/: Khách sạn.
房间 /fáng jiān/: Phòng.
普通房 /pǔtōng fáng/: Phòng chung.
单人房 /dān rén fáng/: Phòng đơn.
双人房 /shuāng rén fáng/: Phòng đôi.
电梯 /diàn tī/: Thang máy.
押金 /yā jīn/: Tiền đặt cọc.
住旅馆 /zhù lǚ guǎn/: Nghỉ tại khách sạn.
订房间 /dìng fángjiān/: Đặt phòng.
行李 /xíng li/: Hành lý.
Một số ví dụ về thang máy trong tiếng Trung:
1. 他拿出他房间的 钥匙.
/Tā ná chū tā fángjiān de yàoshi/.
Anh ấy lấy chìa khóa phòng mình ra.
2. 电梯很小,只容得下三個人.
/Diàntī hěn xiǎo, zhǐ róng dé xià sān gèrén/.
Thang máy rất nhỏ và chỉ có thể chứa ba người.
3. 你去买票,我来看管行李.
/Nǐ qù mǎi piào, wǒ lái kānguǎn xínglǐ/.
Anh đi mua vé đi, tôi sẽ giữ hành lý.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - thang máy tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn