Home » Cửa hàng quần áo tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-24 00:23:36

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cửa hàng quần áo tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 11/06/2022)
           
Cửa hàng quần áo tiếng Hàn là 옷가게 (ot-ka-ke) hay còn gọi là shop quần áo hoặc shop thời trang, là nơi kinh doanh quần áo như bao gồm váy đầm, đầm dài, quần jean, quần bò, quần, vest, com-lê.

Cửa hàng quần áo tiếng Hàn là 옷가게 (ot-ka-ke) hay còn gọi là shop quần áo hoặc shop thời trang là bất kỳ cửa hàng nào bán các mặt hàng quần áo may sẵn.

Một cửa hàng nhỏ bán quần áo đắt tiền hoặc được thiết kế có thể được gọi cửa hàng thời trang.

Một số từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng quần áo:

수영복 (su-yeong-bok): Áo bơi.

벨트 (bel-teu): Thắt lưng.Cửa hàng quần áo tiếng Hàn là gì

블라우스 (beul-la-u-seu): Áo sơ mi nữ.

정장 (jeong-jang): Vest, com-lê.

계산대 (kye-san-tae): Quầy thu ngân.

코트 (ko-teu): Áo khoác, áo choàng.

드레스 (eu-re-seu): Váy đầm, đầm dài.

탈의실 (ta-rui-sil): Phòng thay đồ.

장갑 (jang-kap): Bao tay, găng tay.

옷걸이 (ot-keo-ri): Móc áo, mắc áo.

모자 (mo-ja): Mũ, nón.

하이힐 (ha-i-hil): Giày cao gót.

재킷 (jae-kit): Áo khoác.

청바지 (cheong-ba-ji): Quần jean, quần bò.

마네킹 (ma-ne-king): Ma-nơ-canh.

남성복 코너 (nam-seong-bo-ko-neo): Góc bán quần áo nam.

거울 (keo-ul): Cái gương.

넥타이 (nek-ta-i): Cà vạt.

잠옷 (jam-ot): Quần áo ngủ.

바지 (ba-ji): Cái quần.

폴로티 (pol-lo-ti): Polo ngắn tay.

걸이 (keo-ri): Giá treo.

반바지 (ban-ba-ji): Quần đùi, quần lửng.

치마 (chi-ma): Váy.

양말 (yang-mal): Tất, vớ.

스타킹 (seu-ta-king): Tất dài, tất quần.

정장 상의 (jeong-jang-sang-ui): Vest, com-lê.

선글라스 (seon-keul-la-seu): Kính mát, kính râm.

스웨터 (seu-we-teo): Áo len.

운동복 상의 (un-tong-bok-sang-ui): Áo khoác thể thao.

수영복 (su-yeong-bok): Quần áo bơi.

팬티 (paen-ti): Quần lót.

여성복 코너 (yeo-seong-bok-ko-neo): Gian hàng quần áo nữ.

Nội dung được biên soạn và trình bày bởi đội ngũ OCA – cửa hàng quàn áo tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm