| Yêu và sống
Nhà hàng trong tiếng Trung là gì
Nhà hàng trong tiếng Trung là 餐厅 /cān tīng/, là một bộ phận cấu thành của khách sạn hiện đại tổ chức kinh doanh phục vụ ăn uống chất lượng cao trong quá trình khách lưu trú tại khách sạn.
Một số từ vựng về nhà hàng trong tiếng Trung:
服务员 /fú wù yuán/: Nhân viên phục vụ
开胃菜 /kāiwèicài/: Món khai vị
主菜 /zhǔcài/: Món chính
点心 /diǎn xīn/: Điểm tâm
果汁 /guǒzhī/: Nước trái cây
香槟 /xiāngbīn/: Rượu sâm banh
沙拉 /shālā/: Salad
炒 /chǎo/: Xào
牛排 /niú pái/: Bít tết
自助餐 /zì zhù cān/: Buffet
小费 /xiǎofèi/: Tiền bo
餐巾 /cān jīn/: Khăn ăn
Một số ví dụ về nhà hàng trong tiếng Trung:
1. 这家餐厅的食物很合我的口味。
/Zhè jiā cāntīng de shíwù hěn hé wǒ de kǒuwèi/.
Món ăn của nhà hàng này rất hợp khẩu vị của tôi.
2. 她的婚礼在一家著名的法国餐厅举行。
/Tā de hūnlǐ zài yījiā zhùmíng de fàguó cāntīng jǔxíng/.
Hôn lễ của cô ấy được tổ chức tại nhà hàng nổi tiếng của Pháp.
3. 疫病后,许多餐厅不得不关门。
/Yìbìng hòu,xǔduō cāntīng bùdé bù guānmén/.
Sau đợt dịch bệnh, nhiều nhà hàng phải đóng cửa.
Bài viết được soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Nhà hàng trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn