| Yêu và sống
Thịnh hành tiếng Hàn là gì
Thịnh hành tiếng Hàn là 유행 (yuhaeng) là danh từ được dùng khi nói về sự thông dụng phổ biến của một sản phẩm nào đó mà được nhiều người quan tâm đến. Một sản phẩm được xem là thịnh hành thường là trong khoảng thời gian nhất định nào đó chứ không được phổ biến trong thời gian dài và sau khoảng thời gian đó thì sẽ bị qua thời, lỗi thời.
Để các sản phẩm của mình được thịnh hành phổ biến thì bắt buộc các công ty doanh nghiệp phải liên tục thay đổi hoặc nâng cấp sản phẩm về mẫu mã lẫn công dụng sao cho phù hợp với thị hiếu của người dùng.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thịnh hành:
유명하다 (yumyeonghada): Nổi tiếng.
패션 (paesyeon): Thời trang.
욕구 (yoggu): Nhu cầu.
독특하다 (dogteughada): Đặc sắc, đặc biệt, độc đáo.
신상품 (sinsangpum): Mẫu mới.
감각 (gamgag): Cảm giác.
반영하다 (ban-yeonghada): Phản ánh, phản chiếu.
Nội dung bài viết được tổng hợp và soạn thảo bởi đội ngũ OCA - thịnh hành tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn