Home » Thời trang tiếng Nhật là gì
Today: 2024-11-21 22:13:56

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thời trang tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 11/06/2022)
           
Thời trang tiếng Nhật là ファッション, phiên âm fasshon, sự kế hợp hài hoà quần áo, giày dép, phụ kiện, cách make up, kiểu tóc ở một thời gian, địa điểm, bối cảnh cụ thể tạo nên nét độc đáo riêng của mình.

Thời trang tiếng Nhật là ファッション, phiên âm fasshon là một sự thể hiện thẩm mỹ phổ biến tại một thời gian, địa điểm cụ thể, trong một bối cảnh cụ thể bằng cách sử dụng quần áo, giày dép, lối sống, phụ kiện, cách trang điểm, kiểu tóc và tỷ lệ cơ thể.

Một số từ vựng về thời trang tiếng Nhật:

トレンド (Torendo): Xu hướng.

コーデ (Koode): Phối đồ.

一般的な服 (Ippantekina-fuku): Trang phục thông dụng.Thời trang tiếng Nhật là gì

スタイルマップ (Sutairu mappu): Phong cách diện đồ.

配色 (Haishoku): Vải màu.

縫い物 (Nuimono): Đồ khâu tay.

刺繍 (Shishū): Thêu dệt.

シャツ (Shatsu): Áo thun.

カットソ (Kattoso): Áo bó.

スーツ (Kattoso): Áo vét.

チョッキ (Chokki): Áo zile.

ワンピース (Wanpīsu): Áo đầm.

絹糸 (Kenshi): Tơ.

ナイロン (Nairon): Ni lông.

格子模様 (Kōshi moyō): Kẻ ca rô.

ストライプ (Sutoraipu): Sọc.

花柄 (Kahei): Vải hoa.

フィットした (Fitto shita): Bó sát.

色落ちする (Iro ochi suru): Phai màu.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - thời trang tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm