Home » Đồng hồ báo thức tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-08 12:52:29

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Đồng hồ báo thức tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 08/07/2022)
           
Đồng hồ báo thức tiếng Trung là 闹钟 /nàozhōng/ là một loại đồng hồ vào một thời điểm cụ thể nhất định sẽ kêu lên nhằm mực đích nhắc nhở công việc phải thực hiện hoặc có chức năng là đánh thức.

Đồng hồ báo thức tiếng Trung là 闹钟 /nàozhōng/ là một loại đồng hồ vào một thời điểm cụ thể nhất định sẽ kêu lên nhằm mực đích nhắc nhở công việc phải thực hiện hoặc có chức năng là đánh thức.

Các từ vựng tiếng Trung về đồng hồ báo thức:

旅行钟 /lǚxíng zhōng/: Đồng hồ du lịch.

电钟 /diàn zhōng/: Đồng hồ điện.

钟表 /zhōng biǎo/: Đồng hồ.

座钟 /zuòzhōng/: Đồng hồ để bàn.

挂钟 /guà zhōng/: Đồng hồ treo tường.

报时钟 /bàoshí zhōng/: Đồng hồ báo giờ.Đồng hồ báo thức tiếng Trung là gì

自动钟 /zìdòng zhōng/: Đồng hồ tự động.

闹钟 /nàozhōng/: Đồng hồ báo thức.

催醒闹钟 /cuī xǐng nàozhōng/: Đồng hồ báo thức.

沙漏  /shālòu/: Đồng hồ cát.

对表 /duì biǎo/: Đồng hồ đôi.

计时器 /jìshí qì/: Đông hồ bấm giờ.

手表 /shǒubiǎo/: Đồng hồ đeo tay.

Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về đồng hồ báo thức:

1/ 怎么把钟表的後脸儿朝前摆着.

/Zěnme bǎ zhōngbiǎo de hòu liǎn'er cháo qián bǎizhe/.

Sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế kia.

2/ 闹钟的黄拧断了.

/Nàozhōng de huáng níng duànle/.

Vặn đứt dây cót đồng hồ báo thức rồi.

3/ 我把闹钟定在早上 6 点.

/Wǒ bǎ nàozhōng dìng zài zǎoshang 6 diǎn/.

Tôi đã đặt báo thức lúc 6 giờ sáng mai.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - đồng hồ báo thức tiếng trung là gì.

Bạn có thể quan tâm