| Yêu và sống
Từ vựng các loại cá trong tiếng Trung
Cá trong tiếng Trung là 鱼 /yú/, là động vật sống dưới nước, di chuyển bằng vây và đuôi. Cá còn là một loại thực phẩm có hàm lượng khoáng chất, vitamin và protein vô cùng phong phú.
Một số từ vựng về các loài cá trong tiếng Trung:
海鱼 /hǎiyú/: Cá biển.
淡水鱼 /dànshuǐyú/: Cá đồng.
观赏鱼 /guānshǎngyú/: Cá cảnh.
鲸鱼 /jīngyú/: Cá voi.
石斑鱼 /shíbānyú/: Cá mú.
海马 /hǎimǎ/: Cá ngựa.
金枪鱼 /jīnqiāngyú/: Cá thu.
三文鱼 /sānwènyú/: Cá hồi.
罗非鱼 /luófēiyú/: Cá rô phi.
鲤鱼 /lǐyú/: Cá chép.
金枪鱼 /jīnqiāngyú/: Cá ngừ.
鲽鱼 /diéyú/: Cá chim.
Một số ví dụ về từ vựng các loại cá trong tiếng Trung:
1/ 今天妈妈买鲤鱼做鲤鱼汤给我吃。
/jīntiān māmā mǎi lǐyú zuò lǐyú tāng gěi wǒ chī/.
Hôm nay mẹ mua cá chép về nấu canh cá chép cho tôi ăn.
2/ 我爸爸养很多观赏鱼。
/wǒ bàba yǎng hěnduō guānshǎngyú/.
Bố tôi nuôi rất nhiều cá cảnh.
3/ 我觉得海鱼比淡水鱼漂亮。
/wǒ juédé hǎiyú bǐ dànshuǐ yú piāo liàng/.
Tôi nghĩ cá biển đẹp hơn cá nước ngọt.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên Trung OCA - Từ vựng các loại cá trong tiếng Trung.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn