Home » Từ vựng tiếng Hàn về nhà ở
Today: 2024-11-21 19:59:12

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về nhà ở

(Ngày đăng: 12/04/2022)
           
Nhà ở là nơi không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Nhà ở cũng là nơi trú ngụ, bảo vệ con người tránh khỏi những tác hại xấu của thiên nhiên.

Nhà ở tiếng Hàn là 주거 (jugo), là một không gian được xây dựng riêng biệt, được thiết kế và xây dựng có mái, tường bao quanh, cửa ra vào để ở. Bên cạnh đó nhà cũng là nơi để mọi người cư trú lâu dài và sinh hoạt.

Một vài từ vựng tiếng Hàn liên quan đến nhà ở:

1.화장지 (hwajangji): Giấy vệ sinh

2. 기숙사 (gisukssa): Ký túc xá

Từ vựng tiếng Hàn về nhà ở3. 부엌 (buok): Bếp, phòng bếp

4. 계단 (gyedan): Cầu thang

5. 현관 (hyongwan): Hành lang

6. 변기 (byeongi): Nhà vệ sinh

7. 마당 (madang): Sân vườn

8. 벽 (byok): Bức tường 

9. 신발장 (yokssil): Tủ giày

10. 문 (mun): Cửa

11. 탁자 (tagja): Bàn

12. 한옥 (hanok): Nhà truyển thống

13. 주거 (jugo): Nhà ở

14. 이불 (ibul): Chăn

15. 거울 (geoul): Gương

16. 비누 (binu): Xà phòng

17. 수건 (sugeon): Khăn

18. 세면대 (semyeondae): Bồn rửa mặt

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về nhà ở.

Bạn có thể quan tâm