| Yêu và sống
Con rắn trong tiếng Trung là gì
Con rắn trong tiếng Trung là 蛇 /shé/, là một loài bò sát có thể phân biệt với các loài thằn lằn không chân bằng các đặc trưng như không có mí mắt và tai ngoài, ăn thịt, không có mí mắt và tai ngoài.
Một số từ vựng về con rắn trong tiếng Trung:
水蛇 /shuǐshé/: Rắn nước
眼镜蛇 /yǎnjìngshé/: Rắn hổ mang
蛇骨 /shégǔ/: Xương rắn
响尾蛇 /xiǎngwěishé/: Rắn đuôi chuông
蛇肉 /shéròu/: Thịt rắn
蛇年 /shénián/: Năm con rắn
蛇皮 /shépí/: Da rắn
蕲蛇 /qíshé/: Rắn năm bước (Chưa đi khỏi năm bước đã chết)
小龙 /xiǎolóng/: Đề cập đến Rắn trong cung hoàng đạo
蛇血 /shéxuè/: Máu của rắn
Một số ví dụ về con rắn trong tiếng Trung:
1/ 蛇是危险的动物。
/Shé shì wéixiǎn de dòngwù/.
Rắn là loài động vật nguy hiểm.
2/ 蛇躺在草地上。
/Shé tǎng zài cǎodì shàng/.
Con rắn đang nằm trong bụi cỏ.
3/ 开门揖盗。
/Kāimén yī dào/.
Cõng rắn cắn gà nhà. (Câu thành ngữ)
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên OCA - Con rắn tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn