| Yêu và sống
Con gà tiếng Trung là gì
Con gà trong tiếng trung là 鸡子 /jīzi/, là loài chim nuôi (gia cầm), có thể nuôi để lấy thịt, trứng hay lông cũng được sử dụng vào trang trí, mang lại sự thẩm mỹ phong phú.
Một số từ vựng về con gà trong tiếng Trung:
沙鸡 /Shā jī/: Gà gô
柴鸡 /Cháijī/: Gà tre
鸡丝汤粉 /Jī sī tāng fěn/: Phở gà
鸡蛋 /Jīdàn/: Trứng gà
斗鸡 /Dòujī/: Chọi gà
鸡雏 /Jīchú/: Gà so
山鸡 /Shān jī/: Gà rừng
鸡腿 /Jītuǐ/: Đùi gà
鸡笼 /Jī lóng/: Chuồng gà
鸡冠 /Jīguān/: Mào gà
Một số ví dụ về con gà trong tiếng Trung:
1/ 小青很喜欢吃鸡腿。
/Xiǎo qīng hěn xǐhuān chī jītuǐ/.
Tiểu Thanh rất thích ăn đùi gà.
2/ 我和妈妈刚买了一本鸡子的漫画。
/Wǒ hé māmā gāng mǎile yī běn jīzi de mànhuà/.
Tôi và mẹ vừa mua một cuốn truyện tranh về con gà.
3/ 回到了家,鸡子自然放归了鸡笼。
/Huí dàole jiā, jī zǐ zìrán fàng guīle jī lóng/.
Về đến nhà, gà tự nhiên được thả vào chuồng gà.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Con gà trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn