| Yêu và sống
Tiến sĩ trong tiếng Trung là gì
Tiến sĩ trong tiếng Trung là 博士 /bóshì/, là học vị cao nhất trong hệ thống giáo dục phương Tây, thường có học thức uyên thâm trong một hoặc một số lĩnh vực nhất định.
Một số từ vựng liên quan đến tiến sĩ trong tiếng Trung:
硕士 /shuòshì/: Thạc sĩ
大学 /dàxué/: Đại học
论文 /lùnwén/: Luận văn
研究生 /yánjiūshēng/: Nghiên cứu sinh
博士 /bóshì/: Tiến sĩ
学位 /xuéwèi/: Học vị
本科 /běnkē/: Cử nhân đại học
指导老师 /Zhǐdǎo lǎoshī/: Thầy cô hướng dẫn
研究 /yánjiū/: Nghiên cứu
毕业 /bìyè/: Tốt nghiệp
Một số ví dụ về tiến sĩ trong tiếng Trung:
1. 他现在是北京大学的博士生。
/Tā xiànzài shì běijīng dàxué de bóshì shēng/.
Anh ấy hiện tại là tiến sĩ tại trường đại học Bắc Kinh.
2. 小王考上了博士,父母都为他骄傲。
/Xiǎo wáng kǎo shàngle bóshì, fùmǔ dōu wèi tā jiāo'ào/.
Tiểu Vương đã lấy bằng tiến sĩ, bố mẹ rất tự hào về anh ấy.
3. 获得博士学位真不容易,要把所有的心思放在学习方面。
/Huòdé bóshì xuéwèi zhēn bù róngyì, yào bǎ suǒyǒu de xīnsī fàng zài xuéxí fāngmiàn/.
Lấy được bằng tiến sĩ không dễ dàng, phải đặt toàn bộ tâm tư vào việc học.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Tiến sĩ trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn