Home » Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc
Today: 2024-07-05 15:40:29

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc

(Ngày đăng: 29/12/2022)
           
Âm nhạc음악/eumak/ là bộ môn nghệ thuật dùng chất giọng, âm thanh để diễn đạt các cung bậc cảm xúc, tình cảm của con người.

Âm nhạc 음악 /eumak/ gồm hai thể loại chính là thanh nhạc và khí nhạc. Ngoại ngữ Oca cung cấp một số ví dụ và từ vựng về âm nhạc.

Một số từ vựng về âm nhạc trong tiếng Hàn:

한곡/hangok/: ca khúc

목소리/mokssori/: giọng hát

노래/norae/: bài hát  Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc, oca

무대/mudae/: sân khấu

녹음/nogeum/: thu âm

녹음실/nogeumsil/: studio/phòng thu

음반/eumban/: bản thu âm

음반 회사/eumban hwesa/: hãng thu âm

애국가/aegukkka/: quốc ca

교향곡/gyohyanggok/: giao hưởng

찬송가/chansongga/: thánh ca

사랑 노래/sarang norae/: nhạc tình yêu

청중/chongjung/: khán giả

콘서트/konssoteu/: buổi hòa nhạc

녹음하다/nogeumhada/: thu âm

Những ví dụ về âm nhạc:

1. 민호는 지금 신곡 녹음하고 있어요..

/minhoneun jigeum nogeumhago issoyo/.

Minho đang thu âm bài hát mới.

2. 어떤 장르의 음악을 좋아하세요?

/otton jangneue eumageul joahaseyo/.

Bạn thích thể loại âm nhạc nào?

3. 음악 듣는 거 좋아하세요?.
/eumak deunneun go joahaseyo/.

Bạn có thích nghe nhạc không?

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc.

Bạn có thể quan tâm