| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc
Âm nhạc 음악 /eumak/ gồm hai thể loại chính là thanh nhạc và khí nhạc. Ngoại ngữ Oca cung cấp một số ví dụ và từ vựng về âm nhạc.
Một số từ vựng về âm nhạc trong tiếng Hàn:
한곡/hangok/: ca khúc
목소리/mokssori/: giọng hát
노래/norae/: bài hát
무대/mudae/: sân khấu
녹음/nogeum/: thu âm
녹음실/nogeumsil/: studio/phòng thu
음반/eumban/: bản thu âm
음반 회사/eumban hwesa/: hãng thu âm
애국가/aegukkka/: quốc ca
교향곡/gyohyanggok/: giao hưởng
찬송가/chansongga/: thánh ca
사랑 노래/sarang norae/: nhạc tình yêu
청중/chongjung/: khán giả
콘서트/konssoteu/: buổi hòa nhạc
녹음하다/nogeumhada/: thu âm
Những ví dụ về âm nhạc:
1. 민호는 지금 신곡 녹음하고 있어요..
/minhoneun jigeum nogeumhago issoyo/.
Minho đang thu âm bài hát mới.
2. 어떤 장르의 음악을 좋아하세요?
/otton jangneue eumageul joahaseyo/.
Bạn thích thể loại âm nhạc nào?
3. 음악 듣는 거 좋아하세요?.
/eumak deunneun go joahaseyo/.
Bạn có thích nghe nhạc không?
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn