| Yêu và sống
Son bóng trong tiếng Trung là gì
Son bóng trong tiếng Trung là 唇蜜 /chún mì/, son bóng là loại son môi “ướt át”, gợi cảm vì tạo hiệu ứng bóng trên môi của người dùng.
Một số từ vựng tiếng Trung về son bóng:
口红 /kǒu hóng/: Son môi.
哑光唇膏 /yǎ guāng chún gāo/: Son lì.
润唇膏 /rùn chún gāo/: Son dưỡng.
剥落式染唇膏 /bō luò shì rǎn chún gāo/: Son xăm.
浅色/染色唇膏 /qiǎn sè chún gāo/: Son gió.
唇膏 /chún gāo/: Son thỏi.
唇彩 /chúncǎi/: Son kem.
果冻唇膏 /guǒ dòng chún gāo/: Son thạch.
唇釉 /chún yòu/: Son tint.
色调唇膏 /sè diào chún gāo/: Son nước.
Một số ví dụ tiếng Trung về son bóng:
1. 唇釉深受年轻人的青睐。
/chún yòu shēn shòu nián qīng rén de qīng lài./
Son tint rất được giới trẻ ưu chuộng.
2. 这种唇蜜颜色非常漂亮。
/zhè zhǒng chún mì yán sè fēi cháng piào liang./
Loại son bóng này màu rất đẹp.
3. 哪种润唇膏好?
/nǎ zhǒng rùn chún gāo hǎo?/
Son dưỡng loại nào tốt?
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ giáo viên tiếng Trung OCA - Son bóng trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn