Home » Thông tin cá nhân tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-24 02:33:07

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thông tin cá nhân tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 08/06/2022)
           
Thông tin cá nhân là gì 个人信息 /gèrén xìnxī/. Dữ liệu cá nhân hay còn gọi là thông tin nhận dạng cá nhân, là bất kỳ thông tin nào liên quan đến nhận dạng một người.

Thông tin cá nhân tiếng Trung là 个人信息 /gèrén xìnxī/. Dữ liệu cá nhân, còn được gọi là thông tin cá nhân, thông tin nhận dạng cá nhân hoặc thông tin cá nhân nhạy là bất kỳ thông tin nào liên quan đến nhận dạng một người như tên, giới tính, quốc tịch,...

Thông tin cá nhân tiếng Trung là gìMột số từ vựng tiếng Trung về thông tin cá nhân:

姓名  /xìngmíng/: Họ và tên.

别名  /biémíng/: Tên gọi khác.

笔名  /bǐmíng/: Bút danh.

出生日期 /chūshēng rìqí/: Ngày tháng năm sinh.

出生地点 /chūshēng dìdiǎn/: Nơi sinh.

个人信息 /gèrén xìnxī/: Thông tin cá nhân.

生日  /shēngrì/: Sinh nhật.

年龄 /niánlíng/: Tuổi.

籍贯 /jíguàn/: Quê quán.

省 /shěng/: Tỉnh.

市 /shì/: Thành phố.

县 /xiàn/: Huyện.

民族 /mínzú/: Dân tộc.

国籍 /guójí/: Quốc tịch.

地址 /dìzhǐ/: Địa chỉ.

目前住址 /mùqián zhùzhǐ/: Địa chỉ hiện tại.

永久住址 /yǒngjiǔ zhùzhǐ/: Địa chỉ thường trú.

邮政编码 /yóuzhèng biānmǎ/: Mã bưu cục.

住宅电话 /zhùzhái diànhuà/: Điện thoại nhà ở.

性别 /xìngbié/: Giới tính.

办公电话 /bàngōng diànhuà/: Điện thoại văn phòng.

电话 /diànhuà/: Điện thoại.

手机 /shǒujī/: Điện thoại di động.

男 /nán/: Nam

女 /nǚ/: nữ

身高 /shēngāo/: Chiều cao.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Thông tin cá nhân tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm