Home » Tiếp viên hàng không trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-04 05:53:01

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tiếp viên hàng không trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 18/05/2022)
           
Tiếp viên hàng không là những người thuộc phi hành đoàn trên các chuyến bay thương mại của các hãng hàng không. Họ là những người đảm trách các công tác phục vụ hành khách trên các chuyến bay.

Tiếp viên hàng không trong tiếng Hàn là 항공 승무원 (hang-gong seungmuwon) là nghề mà nhiệm vụ hàng đầu là hướng dẫn và theo dõi công tác an toàn cho hành khách trong suốt chuyến bay.

Ngoài ra còn cung cấp các dịch vụ khác như: ăn uống, báo chí và hỗ trợ những hành khách cần chăm sóc đặc biệt như trẻ em, phụ nữ có thai, người tàn tật và người già.

Tiếp viên hàng không trong tiếng Hàn là gìMột số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tiếp viên hàng không:

1. 비행기 편명 (bihaeng-gi pyeonmyeong): Số của chuyến bay.

2.여권 (yeogwon): Hộ chiếu.

3. 출발 (chulbal): Khởi hành.

4. 이륙하다 (ilyughada): Cất cánh.

5. 착륙하다 (chaglyughada): Hạ cánh.

6. 현지 시간 (heyeonji sigan): Giờ hiện tại ở địa phương.

7. 시차 (sicha): Sự khác biệt giờ giấc.

8. 국내선 공항 (gugnaeseon gonghang): Sân bay nội địa.

9. 국제선 공항 (gugjeseon gonghang): Sân bay quốc tế.

10. 탑승 시간 (tabseung sigan): Giờ lên máy bay.

11. 보통석 (botongseog): Hạng ghế thường.

12. 승무원 (seungmuwon): Phi hành đoàn.

13. 여자 승무원 (yeoja seungmuwon): Nữ tiếp viên hàng không.

14. 남자 승무원 (namja seungmuwon): Nam tiếp viên hàng không.

15. 세관 신고 (segwan singo): Khai hải quan.

16. 항공권 (hang-gong-gwon): Vé máy bay.

17. 입국 카드 (ibgug kadeu): Phiếu xuất nhập cảnh.

18. 기내 소지품 (ginae sojipum): Khoang hành lý.

19. 비행시간표 (bihaengsiganpyo): Lịch trình bay.

20. 접속 항공편 (jeobsog hang-gongpyeon): Chuyến bay nối tiếp.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Tiếp viên hàng không trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm