Home » Tivi tiếng hàn là gì
Today: 2024-07-03 05:41:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tivi tiếng hàn là gì

(Ngày đăng: 02/10/2023)
           
Tivi tiếng hàn là 텔레비전(tellebijeon): tivi hay còn được gọi với nhiều tên khác như TV, vô tuyến truyền hình (truyền hình không dây), máy thu hình, máy phát hình, hay vô tuyến.

Tivi tiếng hàn là 텔레비전(tellebijeon):  là hệ thống điện tử viễn thông có khả năng thu nhận tín hiệu sóng và tín hiệu vô tuyến/hữu tuyến để chuyển thành hình ảnh và âm thanh (truyền thanh truyền hình) truyền tải đến người xem.

Một số từ vựng về tivi:

1. 채널 (chaenol): kênh truyền hình

2. 비디오 (bidio): video

3. 에어리얼 (eoriol): ăng ten

4. 확성기 (hwakssonggi): cái loa

5. 텔레비전 (tellebijeon): tivi

6. 마이크 (maikeu): micro

7. 케이블(keibeul): cáp truyền hình

Một số ví dụ về tivi:

1. 어제 우리 티비가 고장 나서 오늘 새로운 티비를 사러 가야해요.

(eoje uri tibiga gojang naseo oneul saeroun tibireul sareo gayahaeyo)

Tivi của chúng tôi đã bị hỏng ngày hôm qua, vì vậy chúng tôi cần phải đi mua một cái mới ngày hôm nay.

2. 보통 하루에 몇시간 텔레비전을 시청해요?

(botong harue myeotsigan tellebijeoneul sicheonghaeyo?)

Trung bình, bạn xem tivi bao nhiêu giờ một ngày?

3. 나는 하루 종일 지루하지 않게 텔레비전을 볼 수 있다.

(naneun haru jongil jiruhaji anke tellebijeoneulbol ssu ittta)

Tớ có thể xem tivi cả ngày không chán.

Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Tivi tiếng hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm