| Yêu và sống
Tivi tiếng hàn là gì
Tivi tiếng hàn là 텔레비전(tellebijeon): là hệ thống điện tử viễn thông có khả năng thu nhận tín hiệu sóng và tín hiệu vô tuyến/hữu tuyến để chuyển thành hình ảnh và âm thanh (truyền thanh truyền hình) truyền tải đến người xem.
Một số từ vựng về tivi:
1. 채널 (chaenol): kênh truyền hình
2. 비디오 (bidio): video
3. 에어리얼 (eoriol): ăng ten
4. 확성기 (hwakssonggi): cái loa
5. 텔레비전 (tellebijeon): tivi
6. 마이크 (maikeu): micro
7. 케이블(keibeul): cáp truyền hình
Một số ví dụ về tivi:
1. 어제 우리 티비가 고장 나서 오늘 새로운 티비를 사러 가야해요.
(eoje uri tibiga gojang naseo oneul saeroun tibireul sareo gayahaeyo)
Tivi của chúng tôi đã bị hỏng ngày hôm qua, vì vậy chúng tôi cần phải đi mua một cái mới ngày hôm nay.
2. 보통 하루에 몇시간 텔레비전을 시청해요?
(botong harue myeotsigan tellebijeoneul sicheonghaeyo?)
Trung bình, bạn xem tivi bao nhiêu giờ một ngày?
3. 나는 하루 종일 지루하지 않게 텔레비전을 볼 수 있다.
(naneun haru jongil jiruhaji anke tellebijeoneulbol ssu ittta)
Tớ có thể xem tivi cả ngày không chán.
Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Tivi tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn