Home » Từ vựng tiếng Anh về ngân hàng
Today: 2024-07-05 23:07:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Anh về ngân hàng

(Ngày đăng: 11/11/2022)
           
Từ vựng tiếng Anh về ngân hàng Bank /bæŋk/ là một tổ chức tài chính chấp nhận tiền gửi và định kênh những tiền gửi đó vào các hoạt động cho vay trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua các thị trường vốn.

Từ vựng tiếng Anh về ngân hàng Bank /bæŋk/ là tổ chức, doanh nghiệp, nhận tiền gửi, cho vay, thanh toán chi phiếu, và thực hiện các dịch vụ có liên quan khác cho công chúng.

Một số từ vựng tiếng Anh về ngân hàng

Accounting Controller /əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/: Kiểm soát viên kế toán.

Product Development Specialist /prɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên phát triển sản phẩm.

Market Development Specialist /mɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên phát triển thị trường.

Big Business Customer Specialist /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn.

Personal Customer Specialist /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên chăm sóc khách hàng.Từ vựng tiếng Anh về ngân hàng

Financial Accounting Specialist /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên kế toán tài chính.

Marketing Staff Specialist /ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃəlɪst /: Chuyên viên quảng bá sản phẩm.

Valuation Officer /væljʊˈeɪʃən ˈɒfɪsə/: Nhân viên định giá.

Information Technology Specialist /ɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên công nghệ thông tin (IT).

Marketing Officer /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/: Chuyên viên tiếp thị.

Cashier /kæˈʃɪə/: Thủ quỹ.

Một số ví dụ từ vựng tiếng Anh về ngân hàng

1. Would you also like to open a savings account?

/wʊd ju ˈɔlsoʊ laɪk tu ˈoʊpən ə ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/

Ngoài ra anh có muốn mở thêm tài khoản tiết kiệm không?

2. I would like to open a bank account.

/aɪ wʊd laɪk tu ˈoʊpən ə bæŋk əˈkaʊnt/ 

Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.

3. What account would you like to take this money from?

/wʌt əˈkaʊnt wʊd ju laɪk tu teɪk ðɪs ˈmʌni frʌm/

Bạn muốn rút từ tài khoản nào?

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Anh Oca - Từ vựng tiếng Anh về ngân hàng

Bạn có thể quan tâm