| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Anh về trang sức
Trang sức tiếng Anh là Jewels (ˈʤuːəlz). Là những món đồ dùng giúp cho bản thân trở nên xinh đep, lộng lẫy, sang trọng hơn trong mắt những người xung quanh. Các món trang sức như lắc tay, dây chuyền, đồng hồ, bông tay được chế tác bằng các loại vàng bạc đá quý.
Ngoài việc giúp tăng độ nhận diện của người dùng, các loại trang sức được làm từ các chất liệu cao cấp như kim cương, ngọc trai thì trang sức còn là thứ để người khác nhìn vào có thể đánh giá sự thanh lịch và giàu có của người đó.
Một số từ vựng tiếng Anh về trang sức:
Jewels (ˈʤuːəlz): Trang sức.
Necklace (ˈnɛklɪs): Vòng cổ.
Clock (klɒk): Đồng hồ.
Bracelet (ˈbreɪslɪt): Vòng đeo tay.
Ring (rɪŋ): Nhẫn.
Earrings (ˈɪəˌrɪŋz): Khuyên tai.
Diamond ring (ˈdaɪəmənd rɪŋ): Nhẫn kim cương.
Golden ring (ˈgəʊldən rɪŋ): Nhẫn vàng.
Pearl ring (pɜːl rɪŋ): Nhẫn ngọc trai.
Pearl necklaces (pɜːl ˈnɛklɪsɪz): Dây chuyền ngọc trai.
Gold Charm (gəʊld ʧɑːm): Vòng charm vàng.
Diamond bracelet (ˈdaɪəmənd ˈbreɪslɪt): Vòng tay kim cương.
Diamond pendant necklace (ˈdaɪəmənd ˈpɛndənt ˈnɛklɪs): Dây chuyền mặt kim cương.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Anh về trang sức.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn