Home » Từ vựng tiếng Hàn về các loài chó
Today: 2024-07-08 11:48:18

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về các loài chó

(Ngày đăng: 07/11/2022)
           
Chó trong tiếng Hàn là 개 /gae/ là động vật thân thiết gắn bó từ rất lâu đời với người chủ nói riêng và con người nói chung, những đức tính của chó được tôn vinh như trung thành, thông minh, quan tâm đến chủ.

Chó trong tiếng Hàn là 개 /gae/ là động vật thân thiết gắn bó từ rất lâu đời với người chủ nói riêng và con người nói chung, những đức tính của chó được tôn vinh như trung thành, thông minh, quan tâm đến chủ.

Một số Từ vựng tiếng Hàn về các loài chó:

치와와 /Chiwawa/:Chó Chihuahua.

페키니즈 /Pekinijeu/: Chó Bắc Kinh.

닥스훈트 /dagseuhunteu/: Chó Dachshund. 

푸꾸옥산 개 /pukkuogsan gae/: Chó Phú Quốc.

푸들 /Pudeul/: Chó lông xù.

퍼그 /Peogeu/: Chó Pug.Từ vựng tiếng Hàn về các loài chó

시베리안 허스키 /sibelian heoseuki/: Chó husky sibir.

시바견 /Sibagyeon/: Chó Shiba Inu.

골든 리트리버 /goldeun liteulibeo/: Chó Golden Retriever.

저먼 셰퍼드 /jeomeon syepeodeu/: Chó chăn cừu Đức.

달마시안 /dalmasian/: Chó đốm.

불도그 /buldogeu/: Chó bun.

사냥개 /sanyang-gae/: Chó săn.

승냥이 /seungnyang-i/: Chó sói Hàn Quốc.

안내견 /Annaegyeon/: Chó dẫn đường.

Một số ví dụ Từ vựng tiếng Hàn về các loài chó:

1. 사냥개가 여우의 냄새를 맡았다. 

/sanyang-gaega yeouui naemsaeleul mat-assda/

Chó săn đánh hơi con chồn.

2. 치와와랑 좀 닮은 불도그.

/chiwawalang jom dalm-eun buldogeu/

Chú chó bulldog giống Chihuahua.

3. 그는 발바리처럼 항상 여기저기 돌아다닌다.

/geuneun balbalicheoleom hangsang yeogijeogi dol-adaninda/

Anh ta luôn đi lang thang đây đó giống như con chó Pug.

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về các loài chó.

Bạn có thể quan tâm