Home » Từ vựng tiếng Hàn về cân nặng
Today: 2024-07-05 19:16:22

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về cân nặng

(Ngày đăng: 29/03/2022)
           
Cân nặng trong tiếng Hàn là 몸무게, phiên âm là mommuge. Cân nặng là toàn bộ trọng lượng của cơ thể. Cân nặng cũng một phần nào phản ánh tình trạng sức khỏe con người.

Cân nặngtrong tiếng Hàn là 몸무게 (mommuge). Cân nặng phụ thuộc vào chế độ ăn uống và luyện tập của mỗi các nhân.

Chính vì vậy, để kiểm soát không bị mắc các bệnh liên quan đến cân nặng như béo phì, còi xương,... mỗi người phải ăn uống lành mạnh và có chế độ luyện tập hợp lí.

Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cân nặng:

1.몸매 (mommae): Thân hình.

2.마르다 (maleuda): Gầy.

3.뚱뚱하다 (ttungttunghada): Béo.

4.살이 찌다 (sal-i jjida): Tăng cân.

5.체중이 줄다 (chejung-i julda): Giảm cân.

6.통통하다 (tongtonghada): Đầy đặn, mũm mĩm.

7.섹시하다 (segsihada): Gợi cảm.

8.다이어트 (daieoteu): Ăn kiêng.

9.운동 (umtong): Thể thao.

Một số mẫu câu tiếng Hàn liên quan đến cân nặng:

1.다이어트를 하고 있어요. 살을 빼고 싶어서요.

(daioteureul hago issoyo sareul ppaego siposoyo.)

Tôi đang ăn kiêng bởi vì tôi đang muốn giảm cân.

2.규칙적인 운동은 우리가 체중을 유지하는데 도움을 줄 것이다.

(gyuchikjjogin undongeun uriga chejungeul yujihaneunde doumeul jul gosida.)

Tập thể dục đều đặn sẽ giúp chúng ta duy trì cân nặng.

3.몸무게는 몸의 건강을 반영한다.

(mommugeneun mome gongangeul banyonghanda.)

Cân nặng phản ánh sức khỏe của cơ thể.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA – từ vựng tiếng Hàn về cân nặng.

Bạn có thể quan tâm