Home » Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành Hóa học
Today: 2024-07-06 20:03:51

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành Hóa học

(Ngày đăng: 11/05/2022)
           
Hóa học trong tiếng Hàn là 화학 (hwahag). Hóa học là nhóm ngành thuộc khoa học tự nhiên, nghiên cứu về thành phần, tính chất, cấu trúc, sự biến đổi về chất và ứng dụng của chúng trong đời sống.

Hóa học trong tiếng Hàn là 화학 (hwahag). Hóa học đề cập đến các nội dung về nguyên tố, nguyên tử, phân tử và các hợp chất. Ngoài ra, hóa học còn giúp chúng ta thấy được các phản ứng hóa học xảy ra giữa các chất.

Ngày nay, hóa học đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển của xã hội. Các thành tựu của hóa học được ứng dụng vào sản xuất, kinh tế và những ngành như công nghệ sinh học, dược phẩm, y dược, năng lượng.

Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành Hóa họcMột số từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành Hóa học:

방취제 (bangchwije): Chất khử mùi.

아연 산화물 (ayeon sanhwamul): Kẽm oxit.

가소제 (gasoje): Chất hóa dẻo.

화학 물질 (hwahag muljil): Hóa chất.

산소 (sanso): Oxy (O).

수소 (suso): Hydro (H).

은 (eun): Bạc (Ag).

금 (geum): Vàng (Au).

아연/함석 (ayeon/hamseog): Kẽm (Zn).

인 (in): Phốt pho (P).

알루미늄 (alluminyum): Nhôm (Al).

브롬 (beulom): Brom (Br).

불소/플루오린 (bulso/peulluolin): Flo (F).

크롬 (keurom): Crom (Cr).

마그네슘 (mageunesyum): Magiê (Mg).

황 (hwang): Lưu huỳnh (S).

망간 (manggan): Mangan (Mn).

바륨 (balyum): Bari (Ba).

우라늄 (ulanyum): Urani (U).

타이타늄 (taitanyum): Titan (Ti).

요오드/옥소 (yoodeu/ogso): I-ốt (I).

베릴륨 (belillyum): Beryllium (Be).

헬륨 (hellyum): Helium (He).

규소 (gyuso): Silic (Si).

니켈 (nikel): Niken (Ni).

리튬 (lityum): Liti (Li).

이산화 탄소 (isanhwa tanso): Oxit cacbon.

카복실산 (kabogsilsan): Axit cacboxylic.

플라스틱 (peullaseutig): Chất dẻo, nhựa, chất plastic.

화학 (hwahag): Hóa học.

항산화물질 (hangsanhwamuljil): Chất chống oxy hóa.

촉매질 (chogmaejil): Chất xúc tác.

나트륨 (nateulyum): Natri (Na).

칼리 (kalli): Kali (K).

동 (dong): Đồng (Cu).

강철 (gangcheol): Sắt (Fe).

탄소 (tanso): Cacbon (C).

염화 (yeomhwa): Clo (Cl).

질소 (jilso): Nitơ (N).

Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành Hóa học.

Bạn có thể quan tâm