Home » Từ vựng tiếng Hàn về ngành môi trường
Today: 2024-12-03 18:02:35

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về ngành môi trường

(Ngày đăng: 20/05/2022)
           
Ngành môi trường nói về mối quan hệ và tương tác giữa con người với con người, với thế giới sinh vật và môi trường vật lý xung quanh nhằm bảo vệ và cải thiện môi trường sống của con người trên Trái Đất.

Ngành môi trường trong tiếng Hàn là 환경 부문 (hwangyeong bumun) là ngành nghiên cứu mối quan hệ và tương tác qua lại giữa con người và môi trường xung quanh.

Ngành này nghiên cứu về nguồn gốc, phản ứng và sự chuyển hóa các chất trong môi trường đồng thời đi sâu vào tìm hiểu các ảnh hưởng của con người lên môi trường tự nhiên như đất, nước, không khí, sinh vật với mục đích là bảo vệ và cải thiện dần môi trường sống của con người trên Trái Đất.

Từ vựng tiếng Hàn về ngành môi trườngMột số từ vựng tiếng Hàn về ngành môi trường:

1. 쓰레기종량제 (sseulegijonglyangje): Thu rác theo trọng lượng.

2. 지하수 (jihasu): Nước ngầm.

3. 취수원 (chwisuwon): Nguồn nước.

4. 수도 회사 (sudo hoesa): Công ty cấp nước.

5. 소음처리 (so-eumcheoli): Xử lý tiếng ồn.

6. 선별시설 (seonbyeolsiseol): Thiết bị phân loại.

7. 분해되다 (bunhaedoeda): Phân hủy, hoà tan.

8. 정수장 (jeongsujang): Nhà máy lọc nước.

9. 배가스처리 (baegaseucheoli): Xử lý gas thải.

10. 선별하다 (seonbyeolhada): Phân loại.

11. 소각 시설 (sogag siseol): Lò đốt rác.

12. 생활폐기 (saenghwalpyegi): Chất thải sinh học.

13. 생물학적처리시설 (saengmulhagjeogcheoli-siseol): Thiết bị xử lý bằng vi sinh vật.

14. 반입차량 (ban-ibchalyang): Xe thu gom rác.

15. 냉난방 (naengnanbang): Điều hoà nhiệt độ.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về ngành môi trường.

Bạn có thể quan tâm