Home » Từ vựng tiếng Hàn về nhà thờ
Today: 2024-07-05 18:48:50

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về nhà thờ

(Ngày đăng: 20/04/2022)
           
Nhà thờ trong tiếng Hàn là 교회 (phiên âm tiếng Việt là kyuhwi) là nơi thờ phượng tưởng niệm những vị thánh thần, những người theo đạo Thiên Chúa, đạo Tinh Lành.

Nhà thờ 교회 (kyuhwi) là nơi tưởng niệm những vị thánh thuộc giáo hội. Là nơi tạo điều kiện cho những người theo đạo đến để bày tỏ lòng thành kính với Chúa.

Nhà thờ là nơi thu hút những người theo đạo đến để tham dữ lễ thánh, cầu nguyện, nghe giảng thuyết pháp và hát thánh ca trước Chúa.

Từ vựng tiếng Hàn về nhà thờMột số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến nhà thờ:

교회 (kyuhwi): Nhà thờ, giáo đường.

성경 (seongkyeong): Kinh thánh.

주교 (jukyu): Giám mục.

천사 (cheonsa): Thiên thần.

축복 (jukbok): Phước lành.

부활절 (buhwoaljeol): Lễ phục sinh.

기독교 (kitukkyu): Cơ đốc giáo.

관 (kwan): Quan tài.

악마 (akma): Ác ma.

신 (sin): Thần.

십자가 (sibjaka): Cây thánh giá.

천주교 (cheonjukyu): Thiên Chúa giáo.

힌두교 (hintukyu): Đạo Hindu.

이슬람교 (isullamkyu): Hồi giáo.

명상 (myeongsang): Thiền định.

이슬람 (isullam): Người theo đạo hồi.

교황 (kyuhwang): Đức giáo hoàng.

신부 (sinbu): Linh mục.

사원 (sawon): Đền thờ.

종 (jong): Chuông.

부활절달걀 (buhwaljeoltalkyal): Quả trứng phục sinh.

크리스마스선물 (kurisumasuseolmul): Món quà giáng sinh.

크리스마스트리 (kurisumasuturi): Cây giáng sinh.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về nhà thờ.

Bạn có thể quan tâm