| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về phương pháp nấu ăn
Phương pháp nấu ăn trong tiếng Hàn là 요리법 /yoribop/. Đều sử dụng nhiệt để ảnh hưởng đến thực phẩm theo cách khác, tất cả các kỹ thuật nấu ăn có thể nhóm lại theo một trong ba phương pháp này.
Một số từ vựng về phương pháp nấu ăn trong tiếng Hàn:
썰다/ssolda/: thái.
자르다/jareuda/: cắt.
깎다/kkaktta/: gọt.
부치다/buchida/: chiên.
볶다/boktta/: xào.
굽다/guptta/: nướng.
튀기다/twigida/: chiên ngập dầu.
끓이다/kkeurida/: sôi.
섞다/soktta/: khuấy trộn.
으깨다/eukkaeda/: nghiền nát.
갈다/galda/: bào.
짜다/jjada/: vắt.
뿌리다/ppurida/: rắc.
찌다/jjida/: hấp.
넣다/nota/: bỏ vào.
Một số câu ví dụ về phương pháp nấu ăn trong tiếng Hàn:
1/ 돼지고기를 튀기다.
/dwaejigogireul twigida/
Tôi chiên thịt lợn.
2/ 이 요리법은 증조할머니 때부터 내려온 거야.
/i yoribobeun jeungjohalmoni ttaebuto naeryoon goya/
Phương pháp nấu ăn này là do tôi được truyền lại từ đời của bà cố.
3/ 베이킹파우더를 섞다.
/beikingpaudoreul soktta/
Trộn bột baking powder.
Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - Từ vựng tiếng Hàn về phương pháp nấu ăn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn