Home » Tàu lửa trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-01 13:54:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tàu lửa trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 24/05/2022)
           
Tàu hỏa trong tiếng Hàn gọi là 기차 (gi-jja). Hệ thống đường sắt cao tốc bắt đầu mở rộng nhanh chóng vào cuối thế kỷ 20. Một con tàu có thể lắp nhiều hơn số đầu tàu và các toa.

Tàu hỏa trong tiếng Hàn gọi là 기차 (gi-jja). Là một hình thức vận tải đường sắt bao gồm một loạt các phương tiện được kết nối với nhau thường chạy dọc theo đường ray để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa. 

Một số từ vựng tiếng Hàn vTàu lửa trong tiếng Hàn là gìề tàu lửa:

엔진,기관 (en-chin, gi-kwan): Máy xe lửa.

변소,화장실 (beon-so, hwa-jang-sil): Phòng vệ sinh.

미닫이 창 (mi-ta-ta-jjang): Cửa sổ kéo.

보도 (bo-to): Hành lang.

접의자 (jeop-ui-ja): Ghế xếp.

기차역 (gi-jja-yok): Ga xe lửa.

싱글 의자 (sing-keul ui-ja): Ghế đơn.

더블 의자 (to-beul ui-ja): Ghế đôi.

팔걸이 (pal-keol-i): Tay ghế.

침대차 (jjim-tae-jja): Giường ngủ.

기차표 (gi-ja-pyo): Vé tàu lửa.

식당차 (sik-tang-jja): Toa hàng ăn.

화물열차 (hwa-mul-yeol-ja): Toa hàng hóa.

특등 객차 (teuk-teung kaek-jja): Toa hạng sang.

운반차 (un-ban-jja): Hành khách.

그물 선반 (keu-mul seon-ban): Để hành lý.

수화물 (su-hwa-mul): Hành lý.

안내자 (an-nae-ja): Người soát vé.

터널,지하도 (tto-neol. ji-ha-to): Đường hầm.

역 (yeok): Nhà ga.

트레일러 (tteu-re-il-lo): Toa xe.

승강장 (seung-gang-jang): Sân ga.

방책,방벽 (bang-jaek, bang-byeok): Rào chắn.

철도 (jeol-to): Đường rây.

완행열차 (wan-haeng-yeol-ja): Tàu địa phương.

매표소 (mae-pyo-so): Phòng bán vé.

급행 열차 (keup-haeng yeol-ja): Tàu tốc hành.

발착시간 (bal-jak-si-kan): Lịch trình xe.

확성기,스피커 (hwak-seong-ki, seu-pi-kko): Loa phóng thanh.

출발시간 (jul-bal-si-kan): Giờ tàu đi.

도착시간 (to-jak-si-kan): Giờ tàu đến.

입구 (ip-gu): Lối vào.

출구 (jul-gu): Lối ra.

안내소 (an-nae-so): Phòng hướng dẫn.

대합실 (tae-hap-sil): Phòng đợi.

기차 시간표 (gi-jja si-kan-pyo): Bảng giờ tàu.

경찰 (kyeong-jal): Cảnh sát.

표 판매원 (pyo pan-mae-won): Nhân viên bán vé.

Một số ví dụ về tàu lửa trong tiếng Hàn:

1/ 이것은 부산행 기차표입니다.
(i-geos-eun bu-san-haeng gi-cha-pyo-ib-ni-da).

Đây là vé tàu lửa đến Busan.

2/ 기차는 몇 시에 도착합니까?

(gi-cha-neun myeoch si-e do-chag-hab-nik-ka?).

Mấy giờ thì tàu đến vậy?

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Tàu lửa trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm