| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về sức khỏe và dinh dưỡng
Sức khỏe tiếng Hàn 건강 (konkang).
Dinh dưỡng tiếng Hàn là 영양 (yeongyang)
Sức khỏe là một nguồn năng lượng sống dồi dào, một trạng thái thoải mái về thể chất và tinh thần.
Dinh dưỡng 영양 (yeongyang) là các chất cần thiết cho sự phát triển của cơ thể, chăm sóc các tế bào trong cơ thể và hình thành hỗ trợ cho sự sống. Dinh dưỡng là một phần thiết yếu đối với sức khỏe con người.
Một cơ thể muốn khỏe mạnh cần rèn luyện sức khỏe và bổ xung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết.
Từ vựng tiếng Hàn về sức khỏe và dinh dưỡng ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Tuy nhiên đây là một chủ đề chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực y học, có thể giúp các bạn bổ xung thêm kiến thức và tích lũy vốn từ vựng về sức khỏe và dịnh dưỡng trong tiếng Hàn.
Một số từ vựng tiếng Hàn về sức khỏe và dinh dưỡng:
식습관 (sikseubkwan): Thói quen ăn uống.
건강에 해롭다 (konkangae haerubta): Ảnh hưởng xấu.
이롭다 (ireubta): Ảnh hưởng tốt.
규칙적인 식사 (kyuchikjeokin siksa): Nên chú ý ăn uống điều độ.
골고루 먹다 (keolkoru mokta): Ăn đầy đủ các chất.
영양소를 섭취하다 (yeongyangsoreul seobchwihata): Hấp thụ dinh dưỡng tốt.
신체와 뇌가 발달되다 (sinchaewa nwika baltaltwita): Duy trì sức khỏe.
유연성을 기르다 (yuyeonseongeul kireuta): Tạo ra một cơ thể mềm dẻo.
노화를 방지하다 (nouhwareul bangjihata): Chất chống lão hóa.
폭식/과식 (poksik/kwasik): Ăn vừa đủ.
채식 (chaesik): Chế độ ăn chay.
영양균형 (yeongyangkyunhyeong): Cân bằng dinh dưỡng.
신체 상태 (sinjae sangtae): Tình trạng cơ thể.
영양제를 적용하다 (yeongyangjaereul jeokyounghata) : Kế hoạch chế độ dinh dưỡng.
영양학계 (yeongyanghaekgae): Chuyên gia nghiên cứu dinh dưỡng.
에너지를 제공하다 (yaeneojireul jaekonghata): Cung cấp năng lượng.
질병을 예방하다 (jilbyeongeul yaebanghata): Phòng ngừa bệnh tật.
단백질 (taenbaekchil): Chất đạm.
지방 (jibang): Chất béo.
콜레스터롤 (kollaeseutheorol): Cholesterol.
탄소화물 (taensohwameul): Dinh dưỡng carbohydrate.
비타민 (bitamin): Vitamin.
미네랄 (minaeral): Khoáng chất.
수분 (subeun): Chất nước.
섬유질(seomyujil): Chất xơ.
설탕 (seolthang): Chất đường.
알코올 (alkoeul): Rượu.
Một số mẫu câu tiếng Hàn về sức khỏe và dinh dưỡng:
1. 건강을 위해서는 수면과 영양이 필수입니다.
(konkangeul wihaeseoneul sumyeonghwa yeongyangi pilsuimnita.)
Giấc ngủ và dinh dưỡng là điều cần thiết để có một sức khỏe tốt.
2. 충분한 섭취는 건강에 매우 중요하다.
(chulbulhan seobchwineun konkangae maeu jungyohata.)
Việc ăn uống đầy đủ rất quan trọng đối với sức khoẻ.
3. 저는 몸에 좋고 영양가 많은 걸로 먹어요.
(joneun moumae johko yeongyangka maneul keollo mokkoyo.)
Tôi ăn những thứ tốt cho sức khỏe và nhiều chất dinh dưỡng.
Bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về sức khỏe và dinh dưỡng.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn